
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
que phát sáng
Thuật ngữ "glow stick" xuất hiện vào những năm 1970 khi công nghệ mới và tiên tiến cho phép phát triển các thiết bị phát sáng không cần pin hoặc nguồn điện bên ngoài. Các thiết bị này được tạo ra đặc biệt để sử dụng trong điều kiện thiếu sáng hoặc không có ánh sáng, chẳng hạn như khi cắm trại, đi bộ đường dài hoặc các tình huống khẩn cấp. Nguyên mẫu ban đầu của những que phát sáng này được phát minh bởi Kozaburo Nakamura, một nhà hóa học người Nhật Bản, vào năm 1927. Tuy nhiên, thiết kế này không thành công về mặt thương mại vào thời điểm đó do chi phí sản xuất cao. Phải đến những năm 1970, khi công nghệ sản xuất đã tiến bộ và quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, thì que phát sáng mới trở nên phổ biến rộng rãi. Bản thân cái tên "glow stick" là một thuật ngữ tự giải thích mô tả chức năng chính của sản phẩm: phát sáng. Đây là một cái tên đơn giản nhưng hiệu quả, thể hiện chính xác những gì sản phẩm làm, giúp người tiêu dùng dễ hiểu và dễ nhớ. Ngày nay, que phát sáng là vật dụng chủ yếu trong bộ dụng cụ khẩn cấp và thiết bị phiêu lưu ngoài trời của nhiều người. Chúng là một giải pháp thay thế tiện lợi, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho các nguồn sáng truyền thống vì chúng không yêu cầu bất kỳ nguồn điện bên ngoài nào và có thể kéo dài trong nhiều giờ sau khi được kích hoạt. Sự phổ biến của gậy phát sáng đã dẫn đến sự phát triển của nhiều kích thước, hình dạng và màu sắc khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích hoặc chức năng cụ thể. Sự phát triển và thích nghi của gậy phát sáng theo thời gian chứng minh sự đổi mới liên tục và những tiến bộ về công nghệ trong lĩnh vực chiếu sáng thiếu sáng và khẩn cấp.
Khi mặt trời lặn và bóng tối buông xuống, cả nhóm lấy que phát sáng neon ra và ngắm nhìn chúng tỏa sáng rực rỡ trong không gian tối đen như mực.
Hành lang được trang trí bằng những que phát sáng nhấp nháy khi những người tham dự bữa tiệc di chuyển qua mê cung ánh sáng và âm nhạc.
Những đứa trẻ háo hức đập những que phát sáng của mình vào nhau, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và màu sắc rực rỡ.
DJ đứng trên sân khấu, xung quanh là những que phát sáng nhấp nháy, trong khi đám đông nhảy múa và chuyển động theo nhịp điệu.
Người đi xe đạp đạp xe qua công viên, con đường của anh được chiếu sáng bởi một vệt sáng nhấp nháy liên tục.
Các lối đi trong cửa hàng sáng bừng lên với ánh sáng dịu nhẹ của những que phát sáng màu xanh neon khi khách hàng lựa chọn các mặt hàng.
Ánh đèn trên thuyền nhấp nháy khi hành khách gắn que phát sáng neon vào thuyền, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu chèo thuyền kayak rực rỡ vào ban đêm.
Những học sinh lớp một giơ cao những chiếc gậy phát sáng khi diễu hành qua hành lang trường, vừa hát vừa cười khúc khích vì phấn khích.
Bệnh nhân nắm chặt máy đo huyết áp đang phát sáng trong khi y tá chăm chú theo dõi, quyết tâm thu thập số liệu chính xác.
Những người lính cứu hỏa đeo gậy phát sáng màu cam neon và mũ bảo hiểm khi họ chiến đấu với ngọn lửa âm ỉ, lòng dũng cảm của họ dẫn đường trong bóng tối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()