
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiếp tục đi
Nguồn gốc của cụm từ "go on" không rõ ràng, vì cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, có một số lý thuyết cố gắng giải thích nguồn gốc của nó. Một lý thuyết cho rằng "go on" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "gon", có nghĩa là "gone" hoặc "đã rời đi". Theo cách giải thích này, "go on" ban đầu sẽ ám chỉ một thứ gì đó tiếp tục hoặc tiến về phía trước, như thể để lấp đầy khoảng trống mà một vật thể hoặc người rời đi để lại. Lý thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là "go on" đôi khi được sử dụng thay thế cho "march on" trong tiếng Anh trước đó. Một lý thuyết khác cho rằng "go on" có thể là sự rút gọn của cụm từ cũ hơn "god āne", có nghĩa là "mong Chúa đi cùng bạn". Theo cách giải thích này, "go on" sẽ là phiên bản rút gọn của cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự khuyến khích hoặc sự cho phép theo thời gian. Lý thuyết này hợp lý vì cụm từ "God bless you" cũng đã được rút gọn theo thời gian thành "bless you" trong tiếng Anh hiện đại. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "go on" hiện nay thường được dùng với nghĩa là "continue" hoặc "tiến hành" và có thể được tìm thấy trong nhiều cách diễn đạt thông tục và thành ngữ, chẳng hạn như "go on, tell me more" và "well, go on then.". Tính linh hoạt và quen thuộc của nó khiến nó trở thành từ chính trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
when a performer goes on, they begin their performance
khi một người biểu diễn tiếp tục, họ bắt đầu buổi biểu diễn của họ
Cô ấy không xuất hiện cho đến Màn 2.
to join a team as a substitute during a game
tham gia một đội với tư cách là cầu thủ thay thế trong một trận đấu
Maguire vào sân thay Cahill ngay trước khi hiệp một kết thúc.
when a light, the electricity, etc. goes on, it starts to work
khi đèn, điện, v.v. bật lên, nó bắt đầu hoạt động
Đột nhiên tất cả đèn đều bật sáng.
to pass
để vượt qua
Cô ấy trở nên nói nhiều hơn khi buổi tối trôi qua.
to happen
xảy ra
Có chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?
if a situation goes on, it continues without changing
nếu một tình huống tiếp diễn, nó sẽ tiếp tục mà không thay đổi
Không thể để tình trạng này tiếp diễn nữa.
Thời tiết nóng nực này sẽ kéo dài bao lâu?
Chúng ta không thể tiếp tục như thế này được - có vẻ như chúng ta lúc nào cũng cãi nhau.
Chuyến bay cứ như thế kéo dài mãi.
to continue speaking, often after stopping for a short time
tiếp tục nói, thường là sau khi dừng lại một thời gian ngắn
Cô ấy do dự một lúc rồi nói tiếp.
"Bạn biết đấy," anh ấy nói tiếp, "tôi nghĩ anh trai tôi có thể giúp bạn."
used to encourage somebody to do something
được dùng để khuyến khích ai đó làm gì đó
Tiếp tục đi! Uống thêm một ly nữa đi!
Tiến lên nào—nhảy đi!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()