Định nghĩa của từ gotten

Phát âm từ vựng gotten

gottenverb

đã nhận được

/ˈɡɒtn//ˈɡɑːtn/

Nguồn gốc của từ vựng gotten

Nguồn gốc của từ "gotten" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "gatan", có nghĩa là "achieve" hoặc "lấy". Động từ này ban đầu được chia thành "ge-uttan" ở thì quá khứ, có nghĩa là "đưa ra" hoặc "thu được". Theo thời gian, dạng này được đơn giản hóa thành "gotten" hoặc "got" trong tiếng Anh trung đại. Hai dạng "gotten" và "got" đều được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù "got" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh và Úc, trong khi "gotten" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Bắc Mỹ. Việc lựa chọn viết từ này bằng thêm "en" ở Bắc Mỹ có liên quan đến ảnh hưởng của tiếng Latin và tiếng Pháp trong khu vực trong thời kỳ thuộc địa. Trong cách sử dụng, "gotten" thường được ưa chuộng trong các cấu trúc bị động và trong các phân từ quá khứ, trong khi "got" được sử dụng trong các ngữ cảnh chủ động hơn. Ví dụ, "The chicken has been gotten by the fox" có nhiều khả năng được nói trong tiếng Anh Bắc Mỹ, trong khi "The chicken has got caught in the fence" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Nhìn chung, từ nguyên của "gotten" cho thấy lịch sử phức tạp của tiếng Anh, cũng như ảnh hưởng của các mô hình ngôn ngữ lịch sử và chuẩn mực văn hóa đối với sự phát triển của nó.

Tóm tắt từ vựng gotten

type (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của get

Ví dụ của từ vựng gottennamespace

  • She hasn't gotten over the stress of the job interview yet.

    Cô ấy vẫn chưa vượt qua được căng thẳng của buổi phỏng vấn xin việc.

  • After weeks of physical therapy, the patient finally gotten back his strength.

    Sau nhiều tuần vật lý trị liệu, cuối cùng bệnh nhân đã lấy lại được sức lực.

  • The company has gotten a lot of negative feedback from customers recently.

    Gần đây công ty đã nhận được rất nhiều phản hồi tiêu cực từ khách hàng.

  • The team hasn't gotten the new equipment they needed yet, which is holding back their progress.

    Đội vẫn chưa có được thiết bị mới cần thiết, điều này đang cản trở tiến độ của họ.

  • My grandfather's age has caught up with him, and he hasn't gotten much energy these days.

    Tuổi tác đã bắt kịp ông tôi và dạo này ông không còn nhiều năng lượng nữa.

  • He always manages to get his way, even when it's to the detriment of others.

    Anh ta luôn đạt được mục đích của mình, ngay cả khi điều đó gây bất lợi cho người khác.

  • Our team has gotten better with each game, thanks to the hard work of our players.

    Đội của chúng tôi đã chơi tốt hơn sau mỗi trận đấu, nhờ sự chăm chỉ của các cầu thủ.

  • This project is getting more complicated by the day, and we haven't gotten any clearer about how to proceed.

    Dự án này ngày càng phức tạp hơn và chúng ta vẫn chưa biết rõ hơn cách tiến hành.

  • Despite the best efforts of our caterer, the food at the wedding didn't get very good reviews.

    Bất chấp mọi nỗ lực của đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống, đồ ăn trong đám cưới không nhận được đánh giá tốt.

  • The storm has gotten worse over the past few hours, and we're starting to worry about safety.

    Cơn bão đã trở nên tồi tệ hơn trong vài giờ qua và chúng tôi bắt đầu lo lắng về vấn đề an toàn.


Bình luận ()