
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Trọng lực
Từ "gravity" bắt nguồn từ tiếng Latin "gravitas," có nghĩa là "weight" hoặc "nặng". Trong vật lý cổ điển, trọng lực là lực hút các vật có khối lượng về phía nhau. Khái niệm trọng lực lần đầu tiên được đưa ra bởi triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle, người tin rằng các vật nặng rơi xuống đất vì Trái đất có mong muốn bẩm sinh là kéo chúng trở lại tâm của nó. Tuy nhiên, mãi đến khi Sir Isaac Newton phát hiện ra lực hấp dẫn vạn vật vào thế kỷ 17 thì bản chất thực sự của lực hấp dẫn mới được hiểu đầy đủ. Lý thuyết hấp dẫn của Newton giải thích rằng mọi vật thể trong vũ trụ đều có lực hấp dẫn và cường độ của lực hấp dẫn này tỷ lệ thuận với khối lượng của các vật thể và tỷ lệ nghịch với khoảng cách giữa chúng. Thuật ngữ "gravity" được đặt ra từ tiếng Latin "gravitas" bởi học giả người Anh Isaac Casaubon vào đầu thế kỷ 17, như một phương tiện để mô tả khái niệm về lực hấp dẫn do trọng lượng hoặc độ nặng khi chuyển động hoặc trong bối cảnh thiên văn. Tóm lại, từ "gravity" bắt nguồn từ tiếng Latin và có nghĩa là lực hấp dẫn giữa các vật thể, lần đầu tiên được Aristotle quan sát và sau đó được Newton giải thích về mặt lý thuyết.
danh từ
(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
centre of gravity: trọng tâm
force of gravity: trọng lực
specific gravity: trọng lượng riêng
vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
to preserve one's gravity: giữ được vẻ nghiêm trang
to lose one's gravity: mất vẻ nghiêm trang
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)
Default
vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng
the force that attracts objects in space towards each other, and that on the earth pulls them towards the centre of the planet, so that things fall to the ground when they are dropped
lực hút các vật thể trong không gian về phía nhau và lực trên trái đất kéo chúng về phía tâm hành tinh, do đó mọi vật rơi xuống đất khi chúng rơi xuống
Định luật hấp dẫn của Newton
Trọng lực làm cong ánh sáng giống như một thấu kính.
Trọng lực kéo các vật lại với nhau.
Tòa nhà nghiêng nhiều đến nỗi dường như thách thức cả trọng lực.
Nước chảy từ bể nhờ trọng lực xuống những ngôi nhà bên dưới.
lực hấp dẫn yếu trên mặt trăng
extreme importance and a cause for worry
cực kỳ quan trọng và là nguyên nhân gây lo lắng
Tôi không nghĩ bạn nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Mức phạt sẽ khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Mối đe dọa không được xử lý với mức độ nghiêm trọng mà nó đáng có.
Luật hình sự không xử lý tội phạm giao thông một cách nghiêm khắc mà họ đáng phải chịu.
serious behaviour, speech or appearance
hành vi, lời nói hoặc vẻ ngoài nghiêm túc
Họ được yêu cầu cư xử với trọng lượng phù hợp trước tòa án.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()