
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xám, tái mét
Từ "grey" có một lịch sử phong phú! Từ tiếng Anh hiện đại "grey" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "græg", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "krankiz", có nghĩa là "dark grey". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là chịu ảnh hưởng từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*gwor-", truyền tải khái niệm "già đi" hoặc "darkened". Từ tiếng Anh cổ "græg" ám chỉ màu nâu xám, tương tự như màu của thép hoặc đá bị phong hóa. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "grey" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một loạt các sắc thái từ xám nhạt đến xám đậm. Ngày nay, từ "grey" không chỉ được dùng để mô tả màu sắc mà còn để truyền tải cảm giác trung tính, mơ hồ hoặc trạng thái "ở giữa".
tính từ
(màu) xám
hoa râm (tóc)
dresed in grey: mặc quần áo màu xám
to turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
danh từ
màu xám
quần áo màu xám
dresed in grey: mặc quần áo màu xám
to turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
ngựa xám
having the colour of smoke or ashes
có màu khói hoặc tro
mắt/tóc màu xám
Tóc của cô ấy đã chuyển sang màu xám.
Bộ râu của ông đã bạc đi.
những làn khói xám
một bộ đồ màu xám
not bright; full of clouds
không sáng; đầy mây
bầu trời xám xịt
Tôi ghét những ngày xám xịt này.
Bầu trời trông rất xám xịt. Tôi nghĩ trời chuẩn bị mưa.
having grey hair
có mái tóc màu xám
Anh ấy đã đi rất xám.
Cô ấy đã hoàn toàn xám xịt ở tuổi ba mươi.
Anh ấy đã chuyển sang màu xám xịt.
pale, because they are ill, tired or sad
xanh xao vì họ ốm, mệt mỏi hoặc buồn bã
Sáng hôm sau trông cô ấy rất xám xịt và đôi mắt trống rỗng.
Mặt anh xám xịt vì đau đớn.
without interest or variety; making you feel sad
không có sự quan tâm hoặc đa dạng; làm bạn cảm thấy buồn
Cuộc sống dường như xám xịt và vô nghĩa khi không có anh.
not interesting or attractive
không thú vị hoặc hấp dẫn
Công ty đầy những người đàn ông xám xịt không có khuôn mặt, tất cả đều trông giống nhau.
Cô phải nói chuyện với một thứ trưởng xám xịt nào đó của Bộ.
Công ty của chúng tôi không phải do những người đàn ông mặc vest điều hành.
Nó được coi là một thành phố của bộ máy quan liêu màu xám.
connected with old people
kết nối với người già
cuộc bỏ phiếu màu xám
quyền lực xám
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()