
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Gritty
Từ "gritty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grit", có nghĩa là "sand" hoặc "các hạt nhỏ". Nghĩa này chuyển thành "roughness" và "độ cứng", phản ánh kết cấu của cát. Đến thế kỷ 19, "gritty" bắt đầu mô tả những người dũng cảm và quyết tâm, thể hiện sức mạnh gắn liền với việc chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt. Ý nghĩa tượng trưng này cuối cùng được mở rộng để bao hàm bất kỳ thứ gì thực tế, thô sơ và không tô vẽ, thường ám chỉ đến những câu chuyện, bộ phim hoặc âm nhạc khám phá những chủ đề đầy thử thách.
tính từ
có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
containing or like grit
chứa hoặc giống như sạn
một lớp bụi bẩn
showing the courage and strength of mind to continue doing something difficult or unpleasant
thể hiện sự can đảm và sức mạnh tinh thần để tiếp tục làm điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu
quyết tâm sắt đá
màn trình diễn gan góc của cầu thủ người Anh
Cuộc phản công quyết liệt của Tottenham đã được đền đáp bằng bàn thắng ở những phút cuối trận.
showing something unpleasant as it really is; having a lot of unpleasant features
thể hiện điều gì đó khó chịu như thực tế; có rất nhiều tính năng khó chịu
một mô tả nghiệt ngã về bạo lực đô thị
chủ nghĩa hiện thực nghiệt ngã
một khu phố tồi tàn với những căn hộ chung cư và quán bar
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()