Ý nghĩa và cách sử dụng của từ grovelling trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng grovelling

grovellingadjective

sự quỵ lụy

/ˈɡrɒvlɪŋ//ˈɡrɑːvlɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng grovelling

Từ "grovelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "grov" hoặc "grew" dùng để chỉ một loại cây mọc thấp hoặc bò, chẳng hạn như cây bụi quả mọng hoặc cây bụi gai. Vào thế kỷ 13, thuật ngữ "grovelling" xuất hiện, theo nghĩa đen là "di chuyển như một loại cây mọc thấp" hoặc "bò trên mặt đất". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này mang nghĩa bóng, mô tả một người cư xử theo cách làm nhục hoặc hạ thấp, thường là bằng cách bò hoặc ăn xin trên mặt đất. Nghĩa này của từ này có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng "quỳ gối" hoặc quỳ gối, đây là cách phổ biến mà thần dân thời trung cổ thể hiện sự khiêm nhường hoặc phục tùng đối với người cai trị của họ. Theo thời gian, từ "grovelling" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả hành vi nịnh hót hoặc phục tùng quá mức, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về sự phục tùng và làm nhục về mặt thể xác.

Tóm tắt từ vựng grovelling

type tính từ

meaningkhom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp

Ví dụ của từ vựng grovellingnamespace

  • After making a serious mistake at work, the employee was forced to spend the entire day grovelling for forgiveness from his supervisor.

    Sau khi mắc phải một lỗi nghiêm trọng trong công việc, nhân viên này buộc phải dành cả ngày để cầu xin sự tha thứ từ cấp trên.

  • The politician received fierce criticism for his recent actions and was forced to grovel before the public in order to regain their trust.

    Chính trị gia này đã phải nhận nhiều chỉ trích dữ dội vì những hành động gần đây của mình và buộc phải quỳ gối trước công chúng để lấy lại lòng tin của họ.

  • The actor personally apologized to the director, cameraman, and rest of the crew for causing a scene on set, feeling embarrassed and grovelling for their forgiveness.

    Nam diễn viên đã đích thân xin lỗi đạo diễn, quay phim và đoàn làm phim vì đã gây ra sự việc trên phim trường, cảm thấy xấu hổ và cầu xin sự tha thứ của họ.

  • The husband realized that he had wronged his wife in a major way and spent hours grovelling around the house in a desperate attempt to regain her affection.

    Người chồng nhận ra rằng mình đã đối xử tệ bạc với vợ và đã dành hàng giờ chạy quanh nhà trong nỗ lực tuyệt vọng để giành lại tình cảm của cô.

  • The boyfriend realized that he hadn't been treating his girlfriend well and spent a day grovelling at her feet, begged for her forgiveness and promised to change his ways.

    Người bạn trai nhận ra rằng anh ta đã không đối xử tốt với bạn gái mình nên đã dành một ngày quỳ dưới chân cô, cầu xin cô tha thứ và hứa sẽ thay đổi cách cư xử.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng grovelling


Bình luận ()