Ý nghĩa và cách sử dụng của từ grudging trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng grudging

grudgingadjective

miễn cưỡng

/ˈɡrʌdʒɪŋ//ˈɡrʌdʒɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng grudging

Từ "grudging" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grūtan", có nghĩa là "lẩm bẩm" hoặc "cằn nhằn". Từ này phản ánh ý tưởng cho đi thứ gì đó một cách miễn cưỡng, với cảm giác không hài lòng hoặc oán giận. Theo thời gian, "grūtan" đã phát triển thành "grudging," và ý nghĩa đã chuyển sang biểu thị cảm giác không muốn hoặc miễn cưỡng chấp nhận. Do đó, "grudging" nắm bắt được bản chất của việc cho đi thứ gì đó với trái tim nặng trĩu, kèm theo một chút tức giận hoặc không hài lòng.

Tóm tắt từ vựng grudging

type tính từ

meaningghen tức, hằn học

meaningmiễn cưỡng, bất đắc dĩ

Ví dụ của từ vựng grudgingnamespace

  • After being passed over for the promotion once again, John received the news grudgingly.

    Sau khi một lần nữa bị bỏ qua trong đợt thăng chức, John miễn cưỡng đón nhận tin tức đó.

  • The coach's announcement that they would be running laps instead of scrimmaging left the team feeling grudgingly frustrated.

    Thông báo của huấn luyện viên rằng họ sẽ chạy vòng quanh thay vì tập luyện khiến cả đội cảm thấy miễn cưỡng thất vọng.

  • Sarah's friend suggested they go out for drinks, but her invitation was met with a grudgingly polite response.

    Bạn của Sarah gợi ý họ đi uống nước, nhưng lời mời của cô chỉ nhận được phản hồi miễn cưỡng lịch sự.

  • The customer handed over his payment grudgingly, clearly unhappy with the service he had received.

    Khách hàng miễn cưỡng trả tiền, rõ ràng là không hài lòng với dịch vụ mình nhận được.

  • The contestant reluctantly played the final round of Simon Says, displaying a grudgingly subdued manner.

    Thí sinh miễn cưỡng chơi vòng cuối cùng của Simon Says, thể hiện thái độ miễn cưỡng và khiêm nhường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng grudging


Bình luận ()