Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gumball trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gumball

gumballnoun

kẹo cao su

/ˈɡʌmbɔːl//ˈɡʌmbɔːl/

Nguồn gốc của từ vựng gumball

Từ "gumball" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "gum" và "marble". Gumballs là những viên kẹo tròn, nhỏ, nhiều màu sắc được làm chủ yếu từ đường, xi-rô ngô và hương liệu. Thuật ngữ "gumball" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cách kẹo trông giống như những viên bi thủy tinh nhỏ hoặc "bóng golf" vào thời điểm đó. Ban đầu, những viên kẹo này được sản xuất tại Đức và được giới thiệu trên thị trường Mỹ vào cuối những năm 1800. Vẻ ngoài đầy màu sắc và sáng bóng của kẹo đã khiến nó trở thành món ăn được trẻ em yêu thích ngay lập tức và nhanh chóng trở thành mặt hàng phổ biến tại các cửa hàng kẹo và khu trò chơi điện tử. Một lý thuyết phổ biến khác cho rằng thuật ngữ "gumball" bắt nguồn từ cách kẹo được thải ra từ máy bán kẹo cao su vào đầu những năm 1900. Những chiếc máy này thường có hình dạng giống như những quả bóng thủy tinh lớn, và kẹo được giải phóng theo chuyển động xoắn ốc trông giống như một quả bóng bên trong một quả bóng lớn hơn. Điều này đã mang lại cho kẹo cái tên độc đáo và đáng nhớ. Vào đầu những năm 1940, Gumball Nuts, Inc., được thành lập tại San Francisco, California và nhanh chóng trở thành một công ty lớn trong ngành kẹo cao su. Khi nhu cầu về kẹo tăng lên, máy kẹo cao su bắt đầu xuất hiện ở các quán cà phê, quán ăn và nhà hàng thức ăn nhanh, biến nó thành một mặt hàng chủ lực của nền văn hóa đại chúng Mỹ. Ngày nay, kẹo cao su vẫn là món ăn được cả trẻ em và người lớn yêu thích, và những viên kẹo tròn đầy màu sắc này tiếp tục là biểu tượng được công nhận rộng rãi của ngành giải trí truyền thống của Mỹ. Cho dù trong máy kẹo cao su, trong các cửa hàng kẹo hay như một món ăn nhẹ ngon miệng, kẹo cao su vẫn được ưa chuộng trên toàn thế giới vì hương vị hấp dẫn không thể cưỡng lại và sức hấp dẫn hoài cổ của chúng.

Ví dụ của từ vựng gumballnamespace

  • The vending machine dispensed a handful of fruity gumballs in a rainbow of colors.

    Máy bán hàng tự động cung cấp một nắm kẹo cao su trái cây đủ màu sắc.

  • The child eagerly reached for the gumball from the bottom of the jar, hoping to win a prize.

    Đứa trẻ háo hức với lấy viên kẹo cao su từ đáy lọ, hy vọng sẽ giành được giải thưởng.

  • The surgeon warned the patient that they might experience temporary numbness in their lip after receiving a local anesthetic, followed by a gumball-sized object inserted into the mouth.

    Bác sĩ phẫu thuật cảnh báo bệnh nhân rằng họ có thể bị tê tạm thời ở môi sau khi được gây tê tại chỗ, sau đó là một vật có kích thước bằng viên kẹo cao su được đưa vào miệng.

  • The kid showed off his collection of gumball machines from around the world, proudly displaying the unique gumball flavors he's discovered on his travels.

    Cậu bé đã khoe bộ sưu tập máy bán kẹo cao su từ khắp nơi trên thế giới, tự hào giới thiệu những hương vị kẹo cao su độc đáo mà cậu khám phá được trong những chuyến du lịch.

  • She blew a handful of pale pink gumballs, forming blob-like shapes that bounced aimlessly across the hardwood floor.

    Cô ấy thổi một nắm kẹo cao su màu hồng nhạt, tạo thành những hình dạng giống như cục kẹo nảy lên một cách vô định trên sàn gỗ cứng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng gumball


Bình luận ()