Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gunwoman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gunwoman

gunwomannoun

nữ xạ thủ

/ˈɡʌnwʊmən//ˈɡʌnwʊmən/

Nguồn gốc của từ vựng gunwoman

Thuật ngữ "gunwoman" là một thuật ngữ khá hiện đại, có nguồn gốc từ nguyên gắn liền với sự phát triển của vũ khí và sự hiện diện ngày càng tăng của phụ nữ trong các cuộc xung đột vũ trang và hoạt động tội phạm. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại việc sử dụng sớm nhất thuật ngữ "gunwoman" vào những năm 1880, ám chỉ đến một người phụ nữ cầm hoặc sử dụng vũ khí, thường là trong bối cảnh tội phạm hoặc vô luật pháp. Nguồn gốc từ nguyên này có thể liên quan đến sự phát triển của vũ khí vào thế kỷ 19, cũng như sự xuất hiện của những nữ tội phạm ngoài vòng pháp luật và tay súng bắn tỉa ở miền Tây nước Mỹ. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "gunwoman" thường được sử dụng để mô tả quân nhân nữ, chẳng hạn như lính bắn tỉa hoặc người điều hành lực lượng đặc biệt, những người được đào tạo để sử dụng vũ khí. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó bắt nguồn từ việc mô tả giật gân và thường bị kỳ thị về tội phạm nữ và những kẻ vi phạm pháp luật vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

Ví dụ của từ vựng gunwomannamespace

  • The notorious gunwoman, Bonnie Parker, gained infamy during the Great Depression as a member of the notorious duo Bonnie and Clyde.

    Nữ tay súng khét tiếng Bonnie Parker đã trở nên khét tiếng trong thời kỳ Đại suy thoái khi là thành viên của bộ đôi khét tiếng Bonnie và Clyde.

  • The police were in pursuit of the elusive gunwoman, who had been responsible for a string of bank robberies in the area.

    Cảnh sát đang truy đuổi nữ tay súng khó nắm bắt, người đã gây ra hàng loạt vụ cướp ngân hàng trong khu vực.

  • As the gunwoman took aim at the bank teller, she had a cold, calculating look in her eyes, betraying no emotion.

    Khi nữ tay súng nhắm vào nhân viên giao dịch ngân hàng, ánh mắt cô ta lạnh lùng, tính toán, không biểu lộ cảm xúc gì.

  • The gunwoman's finger never hesitated as she pulled the trigger, her aim true and her shots deadly.

    Ngón tay của nữ xạ thủ không hề do dự khi bóp cò, ngắm chuẩn và bắn rất nguy hiểm.

  • In the wake of the shootout, the surviving bank employees spoke of the gunwoman's ruthlessness, describing her as a cold-hearted criminal mastermind.

    Sau vụ đấu súng, những nhân viên ngân hàng sống sót đã lên tiếng về sự tàn nhẫn của nữ tay súng, mô tả cô ta là một tên tội phạm máu lạnh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng gunwoman


Bình luận ()