Định nghĩa của từ gurney

Phát âm từ vựng gurney

gurneynoun

xe cáng, giường cấp cứu

/ˈɡəːni/

Định nghĩa của từ <b>gurney</b>

Nguồn gốc của từ vựng gurney

Từ "gurney" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 19 và được đặt theo tên của Sir Thomas Stothard Gurney, một doanh nhân và nhà phát minh người Anh. Gurney là người sáng lập Công ty rượu và Vanillery Gurney, công ty điều hành một mạng lưới xe ngựa kéo và xe buýt ở London. Năm 1859, Gurney đã phát triển một loại cáng có bánh xe đặc biệt được thiết kế để vận chuyển bệnh nhân trong bệnh viện. Thiết kế này rất sáng tạo đến mức nó trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi. Theo thời gian, thuật ngữ "gurney" đã dùng để chỉ những chiếc cáng bệnh viện di động này, được biết đến với hiệu quả và tính thực tế của chúng. Ngày nay, từ "gurney" vẫn được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới để mô tả một chiếc cáng y tế, chứng minh cho di sản lâu dài của tinh thần đổi mới và nỗ lực kinh doanh của Sir Thomas Gurney.

Ví dụ của từ vựng gurneynamespace

  • The elderly patient was carefully transferred onto the gurney by the hospital staff.

    Bệnh nhân lớn tuổi được nhân viên bệnh viện cẩn thận chuyển lên xe cứu thương.

  • The surgery team wheeled the gurney into the operating room, ready for the patient's procedure.

    Nhóm phẫu thuật đẩy xe cứu thương vào phòng phẫu thuật, sẵn sàng cho ca phẫu thuật của bệnh nhân.

  • The emergency responders loaded the injured person onto the gurney and rushed them to the hospital.

    Đội cứu hộ đã đưa người bị thương lên xe cứu thương và đưa họ đến bệnh viện.

  • The gurney maneuvered through the crowded hospital hallway as the medical team continued to monitor the patient's vital signs.

    Chiếc xe cứu thương di chuyển qua hành lang bệnh viện đông đúc trong khi đội ngũ y tế tiếp tục theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.

  • The intensive care unit was filled with gurneys lined up against the walls, each occupied by a critically ill patient.

    Phòng chăm sóc đặc biệt chất đầy những xe cứu thương xếp dọc theo tường, mỗi xe chở một bệnh nhân nguy kịch.

  • The patient was moved from the gurney onto the hospital bed as they recovered from surgery.

    Bệnh nhân được chuyển từ cáng lên giường bệnh trong quá trình hồi phục sau ca phẫu thuật.

  • The gurney's wheels squeaked loudly on the hospital floor as the medical team pushed it down the hallway.

    Bánh xe của xe cứu thương kêu cót két rất to trên sàn bệnh viện khi đội ngũ y tế đẩy xe dọc hành lang.

  • The new patient was confused and disorientated as they were slowly wheeled onto the gurney in the emergency room.

    Bệnh nhân mới tỏ ra bối rối và mất phương hướng khi họ từ từ được đẩy lên xe cứu thương trong phòng cấp cứu.

  • The hospital's gurneys were thoroughly disinfected and readied for the next patient's arrival.

    Xe cứu thương của bệnh viện được khử trùng kỹ lưỡng và sẵn sàng đón bệnh nhân tiếp theo.

  • The hospital's gurney fleet was constantly in use as the medical staff tirelessly worked to treat and care for the patients.

    Đội xe cứu thương của bệnh viện liên tục được sử dụng khi đội ngũ y tế làm việc không biết mệt mỏi để điều trị và chăm sóc bệnh nhân.


Bình luận ()