Ý nghĩa và cách sử dụng của từ habitable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng habitable

habitableadjective

có thể ở được

/ˈhæbɪtəbl//ˈhæbɪtəbl/

Nguồn gốc của từ vựng habitable

Từ "habitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "habere" có nghĩa là "có" hoặc "giữ", và hậu tố "-able" bắt nguồn từ hậu tố tiếng Latin "-abilis", biểu thị năng lực hoặc khả năng. Vào thế kỷ 14, cụm từ "habiter habile" xuất hiện trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "nơi phù hợp để sống". Cụm từ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Latin "habitabilis", có nghĩa là "có khả năng có người ở" hoặc "inhabitable". Từ tiếng Anh "habitable" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, được mượn từ tiếng Latin "habitabilis". Ban đầu, nó dùng để chỉ một nơi phù hợp để sống hoặc sinh sống. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các bối cảnh ngoài trái đất, mô tả các hành tinh hoặc mặt trăng có khả năng hỗ trợ sự sống. Ngày nay, "habitable" được dùng để mô tả các môi trường có đủ các điều kiện cần thiết để hỗ trợ sự sống của con người hoặc các dạng sống khác.

Tóm tắt từ vựng habitable

type tính từ

meaningcó thể ở được

Ví dụ của từ vựng habitablenamespace

  • The newly constructed house on the outskirts of the city has three bedrooms, two bathrooms, and a spacious living area, making it a perfectly habitable home for a family of four.

    Ngôi nhà mới xây ở ngoại ô thành phố có ba phòng ngủ, hai phòng tắm và phòng khách rộng rãi, là nơi sinh sống lý tưởng cho một gia đình bốn người.

  • The apartment on the third floor of the building has been recently renovated, and its cleanliness, modern amenities, and central location make it a highly habitable abode that one would envy.

    Căn hộ ở tầng ba của tòa nhà vừa được cải tạo gần đây, sạch sẽ, tiện nghi hiện đại và vị trí trung tâm khiến nơi đây trở thành nơi ở lý tưởng mà ai cũng phải ghen tị.

  • After years of living in a cramped and musty flat, Sandra finally found a nice and habitable house in the suburbs. Its peaceful surroundings, quiet neighborhood, and proximity to transport links make it a dream home.

    Sau nhiều năm sống trong căn hộ chật chội và ẩm mốc, Sandra cuối cùng cũng tìm được một ngôi nhà đẹp và đáng sống ở vùng ngoại ô. Môi trường xung quanh yên bình, khu phố yên tĩnh và gần các tuyến giao thông khiến đây trở thành ngôi nhà mơ ước.

  • His latest creation, a sleek and streamlined spaceship, boasts all the necessary features for its habitation, such as sleeping quarters, effective life support systems, and sufficient storage space.

    Sản phẩm mới nhất của ông là một con tàu vũ trụ bóng bẩy và hợp lý, có đầy đủ các tính năng cần thiết cho mục đích sinh sống, chẳng hạn như phòng ngủ, hệ thống hỗ trợ sự sống hiệu quả và không gian lưu trữ rộng rãi.

  • The luxurious villa in Hawaii has everything one could possibly desire for a habitable holiday accommodation – warm sunshine, crystal-clear waters, and enchanting vistas of the horizon.

    Ngôi biệt thự sang trọng ở Hawaii có mọi thứ mà bạn có thể mong muốn cho một nơi nghỉ dưỡng lý tưởng – ánh nắng ấm áp, làn nước trong vắt và tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng habitable


Bình luận ()