Ý nghĩa và cách sử dụng của từ habituated trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng habituated

habituatedadjective

đã quen

/həˈbɪtʃueɪtɪd//həˈbɪtʃueɪtɪd/

Nguồn gốc của từ vựng habituated

Từ "habituated" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "habitus", nghĩa là "custom" hoặc "điều kiện", và "are", hậu tố chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Thuật ngữ "habituated" ban đầu ám chỉ trạng thái quen thuộc hoặc quen với một cái gì đó, chẳng hạn như thói quen hoặc thực hành. Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ "habitare" có nghĩa là "sống" hoặc "ở" và "habitatus" có nghĩa là "habituated" hoặc "ustomed". Cách sử dụng này tiếp tục trong tiếng Anh trung đại, khi "habituated" xuất hiện như một động từ có nghĩa là "làm cho quen" hoặc "huấn luyện". Theo thời gian, từ "habituated" mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm ý tưởng trở nên quen với một cái gì đó, chẳng hạn như một kích thích gây đau đớn, hoặc ý tưởng bị định hình hoặc uốn nắn bởi những hành động hoặc trải nghiệm lặp đi lặp lại. Ngày nay, "habituated" thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành thói quen hoặc trở nên quen thuộc với một môi trường hoặc tình huống cụ thể.

Tóm tắt từ vựng habituated

typeđộng từ

meaningtập quen, luyện thành thói quen

Ví dụ của từ vựng habituatednamespace

  • After living in the city for months, Jane had finally habituated to the constant noise and chaos.

    Sau nhiều tháng sống ở thành phố, Jane cuối cùng cũng quen với tiếng ồn và sự hỗn loạn liên tục.

  • The nightly train whistle that used to startle Sarah had become a familiar sound, having habituated to it over time.

    Tiếng còi tàu hỏa ban đêm thường làm Sarah giật mình giờ đã trở thành âm thanh quen thuộc, cô đã quen với nó theo thời gian.

  • The bird that once frightened Peter with its frequent screeches had been habituated to his presence, and now merely examined him with curious eyes.

    Con chim từng làm Peter sợ hãi vì tiếng kêu thường xuyên của nó đã quen với sự hiện diện của anh, và bây giờ chỉ nhìn anh bằng đôi mắt tò mò.

  • Emma had habituated herself to the early morning alarm, waking up promptly every day without fail.

    Emma đã quen với tiếng chuông báo thức vào sáng sớm và ngày nào cũng thức dậy đúng giờ.

  • The bright lights of Broadway no longer dazzled Alex, having been habituated to the glitz and glamour of Times Square.

    Ánh đèn rực rỡ của Broadway không còn làm Alex lóa mắt nữa vì anh đã quen với sự hào nhoáng và quyến rũ của Quảng trường Thời đại.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng habituated


Bình luận ()