
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cứng
Từ "harden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", có nghĩa là "cứng". "Harden" phát triển từ động từ "heardan", có nghĩa là "làm cho cứng". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "harden," là trở thành hoặc làm cho thứ gì đó rắn chắc, bền bỉ hoặc mạnh mẽ hơn. Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ, với ý nghĩa ban đầu bắt nguồn từ các đặc tính vật lý, dần dần mở rộng để bao hàm các khái niệm ẩn dụ về việc trở nên mạnh mẽ về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
ngoại động từ
làm cho cứng, làm cho rắn
(kỹ thuật) tôi (thép...)
(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
to harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi
nội động từ
cứng lại, rắn lại
(nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
dày dạn đi
to harden someone's heart: làm cho lòng ai chai điếng đi
to become or make something become solid or stiff
trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên rắn chắc hoặc cứng nhắc
Lớp sơn bóng mất vài giờ để cứng lại.
một phương pháp làm cứng và bảo quản gỗ
Để kem cứng lại trong tủ lạnh.
Khi lớp sơn đã cứng hoàn toàn, bạn có thể sơn lớp tiếp theo.
if your voice, face, etc. hardens, or you harden it, it becomes more serious or severe
nếu giọng nói, khuôn mặt, v.v. của bạn cứng lại hoặc bạn cứng lại, nó sẽ trở nên nghiêm trọng hơn hoặc trầm trọng hơn
Khuôn mặt cô cứng lại biểu hiện sự căm ghét.
Anh cứng giọng khi thấy cô không nghe.
Biểu hiện của anh ta đột nhiên cứng lại thành một sự ghét bỏ mạnh mẽ.
if somebody’s feelings or attitudes harden or somebody/something hardens them, they become more fixed and determined
nếu cảm xúc hoặc thái độ của ai đó cứng rắn hơn hoặc ai đó/điều gì đó cứng rắn hơn, họ sẽ trở nên cố định và quyết tâm hơn
Thái độ của công chúng đối với cuộc đình công đã cứng rắn hơn.
Sự nghi ngờ của họ trở nên chắc chắn.
Ý kiến dường như đang cứng rắn chống lại cuộc xâm lược.
Sự việc đã củng cố thêm quyết tâm rời bỏ công ty của cô.
to make somebody less kind or less affected by extreme situations
làm cho ai đó ít tử tế hơn hoặc ít bị ảnh hưởng bởi những tình huống cực đoan
Joe có vẻ khác hẳn, cứng cỏi vì chiến tranh.
Họ là những tội phạm cứng rắn (= họ tỏ ra không hối hận về tội ác của mình).
Trong công việc này, bạn phải cứng lòng trước những đau đớn và khổ sở.
Cuộc sống đã làm tôi cứng rắn.
Tôi cần phải cứng rắn hơn trước sự thất vọng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()