
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hài hòa
Từ "harmonious" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonía", có nghĩa là "sự đồng thuận, hòa hợp hoặc phù hợp với nhau". Khái niệm này ban đầu liên quan đến âm nhạc, ám chỉ sự sắp xếp âm thanh dễ chịu. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm bất kỳ sự kết hợp dễ chịu hoặc cân bằng nào của các yếu tố, dù là thị giác, trí tuệ hay xã hội. Từ "harmonious" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh sự đánh giá cao ngày càng tăng đối với khái niệm hòa hợp trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
tính từ
hài hoà, cân đối
a harmonious group of building: một khu toà nhà bố trí cân đối
hoà thuận, hoà hợp
a harmonious family: một gia đình hoà thuận
(âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm
friendly, peaceful and without any arguments
thân thiện, hòa bình và không có tranh chấp
sự liên minh hài hòa giữa quản lý và người lao động
arranged together in a way that is pleasant because each part goes well with the others
được sắp xếp với nhau một cách dễ chịu vì mỗi phần đều hài hòa với những phần khác
sự kết hợp hài hòa của màu sắc
very pleasant when played or sung together
rất dễ chịu khi chơi hoặc hát cùng nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()