
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lôi
Từ "haul" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh hiện đại "haul" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāl", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo lê". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức "hullen", có nghĩa là "kéo" hoặc "to haul." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "haul" mang nghĩa là "kéo hoặc kéo một thứ gì đó" hoặc "kéo một sợi dây thừng hoặc xích". Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng loại bỏ hoặc mang một thứ gì đó đi một cách cưỡng bức, chẳng hạn như kéo một vật nặng hoặc chở rác đi. Ngày nay, từ "haul" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm vật lý (ví dụ: lưới kéo) và ngôn ngữ không chính thức (ví dụ: "I'm hauling grit on the road"). Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ khái niệm kéo hoặc kéo một cái gì đó theo.
danh từ
sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
to haul at a rope: kéo mạnh cái dây thừng
(ngành mỏ) sự đẩy goòng
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
to haul upon the wind: xoay hướng đi theo chiều gió
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi mạnh
to haul at a rope: kéo mạnh cái dây thừng
(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
to haul upon the wind: xoay hướng đi theo chiều gió
to pull something/somebody with a lot of effort
kéo cái gì/ai đó với rất nhiều nỗ lực
Các toa xe được kéo bằng ngựa.
Anh cúi xuống và kéo Liz lên tường.
Chiếc xe được kéo ra khỏi sông.
ngư dân đang kéo lưới
Những chiếc xe tải được kéo bằng đầu máy hơi nước.
Họ phải dùng dây thừng để kéo anh ta ra khỏi nước.
to move yourself somewhere slowly and with a lot of effort
di chuyển bản thân đến một nơi nào đó một cách chậm rãi và tốn nhiều công sức
Cô nhấc mình ra khỏi giường.
Anh tự mình đứng dậy.
Anh ta cố gắng kéo mình qua bức tường.
Laura đứng dậy khỏi ghế sofa.
Cô kéo mình vào tư thế ngồi.
Sinh vật bắt đầu ngoi lên khỏi mặt nước.
to force somebody to go somewhere they do not want to go
buộc ai đó phải đi đâu đó mà họ không muốn đi
Một số nghi phạm đã bị bắt để thẩm vấn.
Anh ta bị tống vào tù.
Cô kéo anh trở lại sàn nhảy.
Tôi không thể lôi anh ta ra khỏi cuộc chiến.
to make somebody appear in court in order to be judged
làm cho ai đó xuất hiện tại tòa án để được xét xử
Anh ta đã bị đưa ra trước các quan tòa địa phương vì tội lái xe nguy hiểm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()