
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chữa khỏi, làm lành
Từ "heal" có một lịch sử phong phú bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "hailiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "heilen" trong tiếng Đức hiện đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "hēalan" có nghĩa là "làm cho toàn vẹn" hoặc "to restore to health". Ý nghĩa phục hồi và sửa chữa này vẫn hiện diện trong định nghĩa tiếng Anh hiện đại của "heal", có nghĩa là làm cho một cái gì đó hoặc một ai đó khỏe mạnh trở lại, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay tinh thần. Lần đầu tiên từ "heal" được ghi chép lại trong tiếng Anh có niên đại từ khoảng năm 725 sau Công nguyên, trong bối cảnh chữa lành về mặt tinh thần. Theo thời gian, khái niệm chữa lành đã mở rộng để bao gồm các biện pháp y tế và vật lý, nhưng ý tưởng cốt lõi về sự phục hồi và toàn vẹn vẫn được duy trì. Nguồn gốc của từ "heal" bắt nguồn từ nền văn hóa Anglo-Saxon, phản ánh tầm quan trọng của sức khỏe và hạnh phúc trong xã hội của họ.
ngoại động từ
chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì
hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
to heal a rift: hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
nội động từ
lành lại (vết thương)
to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì
to become healthy again; to make something healthy again
trở nên khỏe mạnh trở lại; làm cho cái gì đó khỏe mạnh trở lại
Phải mất một thời gian dài vết thương mới lành lại.
Vết cắt lành lại không để lại sẹo.
Điều này sẽ giúp chữa lành vết cắt và vết trầy xước của bạn.
Đó là cơ hội để chữa lành vết thương trong bữa tiệc (= để sửa chữa những thiệt hại đã gây ra).
to cure somebody who is ill; to make somebody feel happy again
chữa bệnh cho ai đó; làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ trở lại
Câu chuyện Chúa Giêsu chữa lành bệnh phong cho mười người phong hủi
Tôi cảm thấy được chữa lành bởi tình yêu của anh ấy.
to put an end to something or make something easier to bear; to end or become easier to bear
chấm dứt một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó dễ chịu đựng hơn; kết thúc hoặc trở nên dễ dàng hơn để chịu đựng
Cô không bao giờ có thể hàn gắn được rạn nứt giữa mình và cha mình.
Sự rạn nứt giữa họ không bao giờ thực sự hàn gắn được.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()