Ý nghĩa và cách sử dụng của từ heaped trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng heaped

heapedadjective

chất đống

/hiːpt//hiːpt/

Nguồn gốc của từ vựng heaped

Từ "heaped" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēap", có nghĩa là "một đống, gò đất hoặc đống đổ nát". Bản thân từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "*haubaz", có nghĩa là "head" hoặc "top", gợi ý về mối liên hệ với hình dạng tròn của một đống đổ nát. Đuôi "ed" trong "heaped" biểu thị phân từ quá khứ của động từ "heap", có nghĩa là "chất đống". Dạng phân từ quá khứ này được sử dụng để mô tả thứ gì đó đã được chất đống hoặc phủ lên thứ gì đó.

Tóm tắt từ vựng heaped

type danh từ

meaningđống

exampleto heap up stones: xếp đá lại thành đống, chất đống

exampleto heap up riches: tích luỹ của cải

meaning(thông tục) rất nhiều

exampleto heap a card with goods: chất đầy hàng lên xe bò

exampleto heap insults upon someone: chửi ai như tát nước vào mặt

exampleto heap someone with favours: ban cho ai nhiều đặc ân

meaning(số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm

examplehe is heaps better: nó khá (đỡ) nhiều rồi

type ngoại động từ

meaning((thường) : up) xếp thành đống, chất đống

exampleto heap up stones: xếp đá lại thành đống, chất đống

exampleto heap up riches: tích luỹ của cải

meaningđể đầy, chất đầy; cho nhiều

exampleto heap a card with goods: chất đầy hàng lên xe bò

exampleto heap insults upon someone: chửi ai như tát nước vào mặt

exampleto heap someone with favours: ban cho ai nhiều đặc ân

Ví dụ của từ vựng heapednamespace

  • The chef heaped generous portions of pasta onto each plate, satisfying the hungry diners.

    Đầu bếp chất đầy những phần mì ống hào phóng vào mỗi đĩa, làm thỏa mãn những thực khách đói bụng.

  • The pastry chef heaped colorful sprinkles on top of the cupcakes, making them look as delightful as they tasted.

    Đầu bếp bánh ngọt rắc nhiều màu sắc lên trên những chiếc bánh nướng nhỏ, khiến chúng trông hấp dẫn như chính hương vị của chúng.

  • The students heaped their trays with steamy vegetables and protein-rich foods in the school cafeteria.

    Học sinh chất đầy khay rau hấp và thực phẩm giàu protein trong căng tin của trường.

  • The construction worker heaped heavy bags of cement onto the truck, ready to transport them to the work site.

    Công nhân xây dựng chất những bao xi măng nặng lên xe tải, sẵn sàng vận chuyển đến công trường.

  • The manager heaped praise upon the outstanding performance of his team members.

    Người quản lý đã dành nhiều lời khen ngợi cho thành tích xuất sắc của các thành viên trong nhóm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng heaped


Bình luận ()