
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhấc lên
Từ "heave" có lịch sử ngôn ngữ phức tạp và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và thời Anglo-Saxon. Trong những lần sử dụng đầu tiên, "heave" ám chỉ hành động thở hoặc hít vào, thường trong bối cảnh hành động hoặc nỗ lực. Điều này thể hiện rõ trong các từ tiếng Anh cổ như "hhāfian", có nghĩa là "hít thở" hoặc "hít thở", và "heaffan", có nghĩa là "đặt tải bằng cách thở". Theo thời gian, phạm vi ngữ nghĩa của "heave" đã mở rộng để bao gồm các giác quan khác liên quan đến chuyển động, đặc biệt là những giác quan liên quan đến chuyển động ép hoặc nâng. Sự phát triển này được chứng minh trong các từ tiếng Anh trung đại như "hiven" và "hivenkene", có nghĩa là "nâng vật nặng" và "máy nâng nước". Theo nghĩa hiện đại, từ "heave" thường được dùng để mô tả các hành động liên quan đến việc di chuyển hoặc khám phá thứ gì đó, đặc biệt là khi chuyển động đó liên quan đến lực hoặc sự gắng sức đáng kể. Ví dụ, "heave cargo over the side of the ship" hoặc "heave a boulder out of the ground" đều biểu thị một lực mạnh mẽ, có sức mạnh. Tóm lại, nguồn gốc của "heave" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ và tiếng Anh-Saxon, khi từ này chủ yếu được dùng để chỉ việc thở hoặc hít vào. Theo thời gian, phạm vi ngữ nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nhiều ý nghĩa liên quan đến chuyển động và lực, khiến nó trở thành một từ đa năng và nhiều mặt trong tiếng Anh.
danh từ
sự cố nhấc lên, sự cố kéo
to heave at a rope: ra sức kéo một dây thừng
sự rán sức
to heave a sigh: thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
to heave a groan: thốt ra một tiếng rền rĩ
sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)
nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
to heave at a rope: ra sức kéo một dây thừng
thốt ra
to heave a sigh: thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
to heave a groan: thốt ra một tiếng rền rĩ
làm nhô lên; làm căng phồng
to lift, pull or throw somebody/something very heavy with one great effort
nâng, kéo hoặc ném ai/cái gì rất nặng bằng một nỗ lực lớn
Tôi đã cố gắng đẩy được cái rương xuống cầu thang.
Họ kéo thi thể xuống biển.
Anh nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.
Tất cả chúng tôi đều đu dây.
Hãy cút đi các chàng trai!
Anh ta đẩy chiếc túi lên xe tải.
Tôi nắm lấy cánh tay anh ấy và kéo anh ấy đứng dậy.
Chúng tôi đã cố gắng nâng được khối lượng lớn của anh ấy lên giường.
Tôi cố gắng nhấc mình đứng dậy trên đầu gối.
Sam huých nhẹ vào cửa gara.
to rise up and down with strong, regular movements
lên xuống với những chuyển động mạnh mẽ, đều đặn
Con thuyền nhấp nhô bên dưới họ.
Đôi vai cô ấy rung lên vì cười.
to make a sound slowly and often with effort
tạo ra âm thanh chậm rãi và thường xuyên với nỗ lực
Tất cả chúng tôi đều thở phào nhẹ nhõm.
Cô thở dài một tiếng.
to experience the tight feeling in your stomach that you get before you vomit
trải nghiệm cảm giác căng cứng trong dạ dày trước khi nôn
Ý nghĩ về nó làm tôi nặng trĩu.
Bụng anh quặn lên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()