Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hedonist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hedonist

hedonistnoun

người theo chủ nghĩa khoái lạc

/ˈhedənɪst//ˈhedənɪst/

Nguồn gốc của từ vựng hedonist

Từ "hedonist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hedone", có nghĩa là "pleasure" hoặc "thú vui". Thuật ngữ này được cho là của triết gia Hy Lạp cổ đại Epicurus, người tin rằng mục tiêu của cuộc sống con người là tìm kiếm khoái lạc, nhưng không phải theo cách quá mức hoặc khiếm nhã. Theo Epicurus, việc thỏa mãn vừa phải trong khoái lạc có thể dẫn đến trạng thái hạnh phúc và viên mãn. Thuật ngữ "hedonist" sau đó được phổ biến bởi triết gia Hy Lạp Aristippus, một học trò của Socrates. Aristippus tin rằng mọi người nên theo đuổi những ham muốn và khoái lạc của riêng mình, miễn là chúng không gây hại cho người khác. Khái niệm về chủ nghĩa khoái lạc sau đó được triết gia nguyên tử Lucretius áp dụng, người đã viết về tầm quan trọng của việc tìm kiếm khoái lạc trong cuộc sống. Ngày nay, thuật ngữ "hedonist" thường được dùng để mô tả những người ưu tiên ham muốn của riêng mình và đắm chìm trong thú vui, thường không quan tâm đến hạnh phúc của người khác.

Tóm tắt từ vựng hedonist

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa khoái lạc

Ví dụ của từ vựng hedonistnamespace

  • The author of the book "Pleasures of the Flesh" is a notorious hedonist, advocating for the pursuit of sensual indulgences and pleasure as a way of life.

    Tác giả của cuốn sách "Pleasures of the Flesh" là một người theo chủ nghĩa khoái lạc khét tiếng, ủng hộ việc theo đuổi sự thỏa mãn về mặt xác thịt và lạc thú như một lối sống.

  • Some hedonists argue that the true meaning of life is found in pleasurable experiences and avoiding pain and suffering at all costs.

    Một số người theo chủ nghĩa khoái lạc cho rằng ý nghĩa thực sự của cuộc sống nằm ở những trải nghiệm thú vị và tránh xa đau đớn, khổ sở bằng mọi giá.

  • The protagonist of the novel became known as a hedonist after his overspending habits became a subject of scandal.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết được biết đến là một người theo chủ nghĩa khoái lạc sau khi thói quen chi tiêu quá mức của anh ta trở thành chủ đề gây tai tiếng.

  • Heding himself towards the finer things in life, the wealthy businessman lived as a hedonist, indulging in luxuries and extravagant pleasures.

    Hướng tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống, doanh nhân giàu có này sống theo chủ nghĩa khoái lạc, đắm mình trong sự xa hoa và thú vui xa xỉ.

  • The group of friends gathered around the hedonist, enjoying his lavish parties as they feasted on exotic cuisine and drank fine wine.

    Nhóm bạn tụ tập quanh người theo chủ nghĩa khoái lạc, tận hưởng những bữa tiệc xa hoa của ông trong khi thưởng thức những món ăn kỳ lạ và uống rượu vang ngon.


Bình luận ()