
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Helix
Từ tiếng Hy Lạp "helix" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có nghĩa là "spiral" hoặc "sợi xoắn". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "helix" dùng để chỉ hình xoắn ốc có trong các vật thể như vỏ sò và vỏ ốc sên. Nghĩa đen của từ này là "turning" hoặc "coiling", vì các chữ cái tiếng Hy Lạp cổ đại "ελ" biểu thị âm "e-l", có thể dịch là "turning" hoặc "coiling" trong tiếng Anh. Khái niệm về hình xoắn ốc đã trở thành trụ cột trong triết học và toán học Hy Lạp cổ đại, thúc đẩy việc sử dụng nó trong ngôn ngữ. Nhà toán học Hy Lạp cổ đại Archimedes, nói riêng, đã có những đóng góp đáng kể cho việc nghiên cứu hình xoắn ốc, làm việc với chúng theo các thuật ngữ hình học. Ông gọi đường cong toán học này là "spira mirabilis" (xoắn ốc tuyệt vời) vì hình dạng xoắn ốc đối xứng, phức tạp của nó. Việc sử dụng từ "helix" trong bối cảnh khoa học hiện đại Đã mở rộng thêm và củng cố thêm việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ khoa học, đặc biệt là trong sinh học và hóa học, nơi nó đề cập đến các cấu trúc hình xoắn ốc như phân tử DNA và vỏ ốc sên. Trong bối cảnh rộng hơn, từ "helix" vẫn được sử dụng trong bối cảnh văn hóa để chỉ các đường xoắn ốc và vòng quay, chẳng hạn như mô hình xoắn ốc trên máy MRI, chuyển động của thiên hà xoắn ốc hoặc đường đi của tàu lượn siêu tốc. Do đó, từ "helix" đã tiếp tục phát triển theo thời gian, phản ánh cả nền văn hóa Hy Lạp cổ đại và những hiểu biết khoa học hiện đại về vẻ đẹp sâu sắc và sự phức tạp của các đường xoắn ốc trong thế giới tự nhiên.
danh từ, số nhiều helices
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
(kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
(giải phẫu) vành tai
Default
đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi
circular h. đường đỉnh ốc
conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi
Phân tử DNA thường được mô tả là có cấu trúc hình xoắn ốc được gọi là helix.
Vỏ của ốc anh vũ là một vòng xoắn phức tạp đã khiến các nhà khoa học phải say mê trong nhiều thế kỷ.
Cấu trúc nguyên tử của kim loại bao gồm các nguyên tử kim loại đan xen tạo thành một chuỗi xoắn ốc nổi bật.
Ốc tai ở tai trong của chúng ta có hình dạng giống như vỏ ốc hoặc xoắn ốc, cho phép nó truyền âm thanh đến não.
Dòng nước chảy trong cống hoặc bồn rửa hình xoắn ốc là biểu hiện điển hình của hình xoắn ốc.
Dòng xoáy tạo ra bởi nước chảy xuống cống là một ví dụ điển hình về chuyển động xoắn ốc.
Cấu trúc phân tử của một số protein có hình dạng giống như một chuỗi xoắn, đây là khối xây dựng cơ bản tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa.
Một số vỏ capsid của virus, lớp vỏ protein bao bọc virus, có hình dạng xoắn ốc.
Hình dạng xoắn ốc của máng trượt nước được gọi một cách khéo léo là hình xoắn ốc, tạo thêm yếu tố hồi hộp cho người chơi.
Vải ống nano carbon, một loại vật liệu mới, có cấu trúc giống hình xoắn ốc tạo nên những tính chất đặc biệt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()