Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hers trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hers

herspronoun

cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

/həːz/

Ý nghĩa của từ vựng <b>hers</b>

Nguồn gốc của từ vựng hers

Từ "hers" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ sự phát triển của ngữ pháp tiếng Anh. Ban đầu, nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hire", có nghĩa là "her" hoặc "của riêng cô ấy". Theo thời gian, dạng sở hữu "hire" đã phát triển thành "hēre", và cuối cùng "hers," có thể chịu ảnh hưởng từ mô hình của các đại từ sở hữu khác như "his" và "của bạn". Sự thay đổi này phản ánh xu hướng tự nhiên của ngôn ngữ là đơn giản hóa và làm cho các cấu trúc của nó nhất quán hơn. Mặc dù "hers" có vẻ như là một từ đơn giản ngày nay, nhưng nó là minh chứng cho bản chất năng động và luôn thay đổi của tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng hers

type đại từ sở hữu

meaningcái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy

examplea friend of hers: một người bạn của cô ấy

Ví dụ của từ vựng hersnamespace

  • The flowers on the windowsill are hers. She bought them yesterday at the nearby florist.

    Những bông hoa trên bệ cửa sổ là của cô ấy. Cô ấy đã mua chúng ngày hôm qua ở tiệm hoa gần đó.

  • Her car is parked in the garage. I can't find my keys, but hers are on the hook by the door.

    Xe của cô ấy đỗ trong gara. Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình, nhưng chìa khóa của cô ấy thì ở trên móc gần cửa.

  • She left her favorite hat on the bed. I shouldn't touch hers, in case she wants to wear it again.

    Cô ấy để lại chiếc mũ yêu thích của mình trên giường. Tôi không nên chạm vào mũ của cô ấy, phòng trường hợp cô ấy muốn đội lại.

  • The dress hanging from the chair is hers. It's a beautiful shade of green, and she looks stunning in it.

    Chiếc váy treo trên ghế là của cô ấy. Nó có màu xanh lá cây tuyệt đẹp và cô ấy trông thật lộng lẫy khi mặc nó.

  • Her favorite pair of shoes has gone missing. I've asked around, but no one has seen them.

    Đôi giày yêu thích của cô ấy đã mất. Tôi đã hỏi khắp nơi nhưng không ai thấy chúng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hers


Bình luận ()