Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hire out trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hire out

hire outphrasal verb

thuê ngoài

////

Nguồn gốc của từ vựng hire out

Cụm từ "hire out" ban đầu xuất phát từ đầu thế kỷ 19 khi nhu cầu lao động nông nghiệp cao trong mùa thu hoạch. Nông dân sẽ "hire out" người lao động của họ, hoặc "tay chân", đến các trang trại gần đó để đổi lấy tiền công, thay vì bắt họ làm việc toàn thời gian cho một trang trại duy nhất quanh năm. Điều này cho phép nông dân phân chia khối lượng công việc cho nhiều người hơn và sử dụng sự trợ giúp tạm thời khi cần. Từ đó, thuật ngữ "hire out" có nghĩa là tìm việc làm tạm thời trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau ngoài nông nghiệp, chẳng hạn như xây dựng, khách sạn và sản xuất, để bổ sung thu nhập hoặc tích lũy kinh nghiệm.

Ví dụ của từ vựng hire outnamespace

  • I decided to hire out a bouncy castle for my child's birthday party instead of throwing a large indoor event during the pandemic.

    Tôi quyết định thuê lâu đài hơi cho tiệc sinh nhật của con mình thay vì tổ chức một sự kiện lớn trong nhà trong thời gian đại dịch.

  • The company needed extra staff for the busy season, so they decided to hire out temporary workers to help meet the demand.

    Công ty cần thêm nhân viên cho mùa bận rộn nên họ quyết định thuê nhân công tạm thời để đáp ứng nhu cầu.

  • Rather than buying expensive equipment for a one-time project, the team opted to hire out the necessary tools and machinery from a local rental company.

    Thay vì mua thiết bị đắt tiền cho một dự án một lần, nhóm đã chọn thuê các công cụ và máy móc cần thiết từ một công ty cho thuê địa phương.

  • To save money on landscaping, the homeowner selected to hire out a gardener for the annual maintenance rather than constantly having someone on the payroll.

    Để tiết kiệm tiền cho việc chăm sóc cảnh quan, chủ nhà đã chọn thuê người làm vườn để bảo dưỡng hàng năm thay vì phải liên tục trả lương cho ai đó.

  • When the car suffered a major breakdown, the owner chose to hire out a professional mechanic rather than attempting to fix it herself.

    Khi chiếc xe bị hỏng nặng, chủ xe đã chọn thuê thợ máy chuyên nghiệp thay vì tự mình sửa xe.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hire out


Bình luận ()