
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiếng xì xì
Từ "hiss" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīsan", có nghĩa là "thở ra rít". Động từ tiếng Anh cổ "hīsan" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*hīsk", có nghĩa là "to breathe out with a hissing or hissing sound." Danh từ tiếng Anh cổ "hīses" (rít) cũng bắt nguồn từ cùng một gốc. Từ này và các từ phái sinh của nó được viết theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh cổ, bao gồm "hīsan", "hīis⚡", "hīsis" và "hīs", tùy thuộc vào phương ngữ và vị trí của từ trong câu. Trong tiếng Anh trung đại, từ "hisen" có nghĩa là "thở ra rít" trở thành "hissen" và danh từ "hisen" (rít) trở thành "hisyn". Cách viết hiện đại của từ "hiss" cho cả danh từ và động từ phát triển từ dạng tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng "hiss" trong cơ chế phòng thủ của hải ly, khi nó đập chặt răng sau vào nhau để tự vệ, cũng góp phần làm tăng thêm ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Ngày nay, từ "hiss" thường được dùng để mô tả âm thanh rít hoặc huýt sáo do những thứ như rắn hoặc van hơi tạo ra, cũng như âm thanh do không khí thoát ra từ bóng bay hoặc lốp xe tạo ra. Nhìn chung, từ "hiss" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Đức cổ đại, khi ban đầu nó ám chỉ âm thanh do thứ gì đó "thở ra một cách rít". Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã phát triển để bao hàm một loạt các âm thanh rít do nhiều thứ khác nhau phát ra.
danh từ
tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
tiếng nói rít lên
nội động từ
huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
to make a sound like a long ‘s’
để tạo ra một âm thanh như một 's' dài
Hơi nước thoát ra kèm theo tiếng rít lớn.
Con rắn ngẩng đầu lên và rít lên.
Ngọn đèn gas rít nhẹ.
to make a sound like a long ‘s’ to show disapproval of somebody/something, especially an actor or a speaker
tạo ra âm thanh giống như 's' dài để thể hiện sự không đồng tình với ai/cái gì, đặc biệt là diễn viên hoặc diễn giả
Anh ta bị la ó và rít lên khỏi sân khấu.
to say something in a quiet angry voice
nói điều gì đó với giọng giận dữ lặng lẽ
Anh rít lên bảo họ im lặng.
‘Hãy để tôi yên!’ cô rít lên.
‘Biến đi!’ anh rít qua kẽ răng nghiến chặt.
‘Đừng ngu ngốc!’ cô rít lên giận dữ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()