Ý nghĩa và cách sử dụng của từ histology trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng histology

histologynoun

mô học

/hɪˈstɒlədʒi//hɪˈstɑːlədʒi/

Nguồn gốc của từ vựng histology

Từ "histology" xuất phát từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "histos" nghĩa là "mô" và "logia" nghĩa là "study" hoặc "kiến thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà giải phẫu học người Đức Carl Caspar von Siebold đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để chỉ nghiên cứu khoa học về mô, cấu trúc và chức năng của chúng. Mô học thường liên quan đến việc sử dụng kính hiển vi để phân tích cấu trúc chi tiết của tế bào và mô, nhằm hiểu được chức năng bình thường của chúng và bất kỳ bất thường nào có thể dẫn đến bệnh tật. Ngày nay, nghiên cứu về mô học là một lĩnh vực quan trọng trong y học, vì nó cung cấp những hiểu biết quan trọng để hiểu được cấu trúc tế bào bình thường và bất thường, đồng thời giúp chẩn đoán bệnh và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả.

Tóm tắt từ vựng histology

type danh từ

meaning(sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô

Ví dụ của từ vựng histologynamespace

  • The histology of the liver tissue revealed the presence of multiple fat droplets, indicating steatosis.

    Kết quả mô học của mô gan cho thấy có nhiều giọt mỡ, biểu hiện tình trạng gan nhiễm mỡ.

  • The histology of the kidney biopsy showed evidence of glomerulonephritis with inflammation and cellular infiltration.

    Kết quả mô học của sinh thiết thận cho thấy bằng chứng viêm cầu thận có tình trạng viêm và thâm nhiễm tế bào.

  • The histological examination of the skin lesion revealed a basal cell carcinoma with typical features of tumor cells.

    Kiểm tra mô học của tổn thương da cho thấy đây là ung thư biểu mô tế bào đáy với các đặc điểm điển hình của tế bào khối u.

  • The histology of the prostate biopsy demonstrated an increase in prostate-specific antigen (PSAproduction, suggesting the presence of prostate cancer.

    Kết quả mô học của sinh thiết tuyến tiền liệt cho thấy sự gia tăng sản xuất kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA), gợi ý sự hiện diện của ung thư tuyến tiền liệt.

  • The histological analysis of the lung tissue revealed alveolar edema and inflammation consistent with acute respiratory distress syndrome (ARDS).

    Phân tích mô học của mô phổi cho thấy tình trạng phù nề và viêm phế nang phù hợp với hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS).


Bình luận ()