Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hitchhiker trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hitchhiker

hitchhikernoun

người đi nhờ xe

/ˈhɪtʃhaɪkə(r)//ˈhɪtʃhaɪkər/

Nguồn gốc của từ vựng hitchhiker

Thuật ngữ "hitchhiker" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một người đi nhờ xe của tài xế ô tô, thường là để đổi lấy tiền, thức ăn hoặc các hình thức đền bù khác. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ việc "hitching" đi nhờ xe, hoặc bám vào phía sau xe ngựa hoặc xe ngựa, vốn là phương tiện di chuyển phổ biến trước khi ô tô ra đời. Lần đầu tiên thuật ngữ "hitchhiker" được ghi chép là vào năm 1914, trong một bài báo đăng trên tờ New York Times. Tuy nhiên, mãi đến thời kỳ hậu Thế chiến II, đi nhờ xe mới trở thành hình thức du lịch phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là trong phong trào phản văn hóa của những năm 1960. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến với những người du lịch ba lô, du khách và những người thích phiêu lưu.

Tóm tắt từ vựng hitchhiker

typedanh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ

Ví dụ của từ vựng hitchhikernamespace

  • The man with a backpack and a thumb stuck out was a classic example of a hitchhiker.

    Người đàn ông đeo ba lô và giơ ngón tay cái ra là ví dụ điển hình của người đi nhờ xe.

  • The road was quiet, and she regretted not carrying a map or having a hitchhiker to guide her.

    Con đường vắng vẻ, và cô hối hận vì không mang theo bản đồ hoặc không có người đi nhờ xe dẫn đường.

  • After walking for miles, she finally spotted a hitchhiker waving her down and breathed a sigh of relief.

    Sau khi đi bộ nhiều dặm, cuối cùng cô cũng nhìn thấy một người đi nhờ xe vẫy tay chào và thở phào nhẹ nhõm.

  • The couple planned a cross-country road trip, but decided to save money by hitchhiking instead of renting a car.

    Cặp đôi này đã lên kế hoạch cho một chuyến đi xuyên quốc gia, nhưng quyết định tiết kiệm tiền bằng cách đi nhờ xe thay vì thuê xe.

  • The hitchhiker was grateful when the car slowed down to pick him up, as he had been walking for hours under the scorching sun.

    Người đi nhờ xe cảm thấy biết ơn khi chiếc xe chạy chậm lại để đón anh ta, vì anh ta đã đi bộ nhiều giờ dưới cái nắng như thiêu đốt.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hitchhiker


Bình luận ()