
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
linh thiêng, sùng đạo
Từ "holy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "hālie" bắt nguồn từ tiếng Đức "*hailiz", cũng liên quan đến tiếng Đức nguyên thủy "*hailjaz" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kil-" có nghĩa là "whole" hoặc "intact". Mối liên hệ cuối cùng này được cho là gợi lên ý tưởng về một cái gì đó là toàn vẹn, hoàn chỉnh và không bị ảnh hưởng bởi sự không hoàn hảo hoặc ô uế. Trong bối cảnh của Kitô giáo, khái niệm về sự thánh thiện ám chỉ bản chất thiêng liêng của Chúa, các nghi lễ thiêng liêng và sự trong sạch về mặt tinh thần. Theo thời gian, từ "holy" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả tôn kính, thiêng liêng và thần thánh. Ngày nay, "holy" được dùng để mô tả những thứ được coi là thiêng liêng, được tôn kính hoặc thần thánh, và có ý nghĩa quan trọng về mặt văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ.
tính từ
thần thánh; linh thiêng
holy water: nước thánh
Holy Writ kinh thánh
a holy war: một cuộc chiến tranh thần thánh
sùng đạo, mộ đạo
a holy man: một người sùng đạo
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cái linh thiêng, vật linh thiêng
holy water: nước thánh
nơi linh thiêng; đất thánh
a holy war: một cuộc chiến tranh thần thánh
connected with God or a particular religion
kết nối với Thiên Chúa hoặc một tôn giáo cụ thể
kinh Thánh
sách thánh/kinh thánh
thánh địa Mecca
ngôi đền linh thiêng nhất của đạo Hồi
một ngày/tháng linh thiêng
một cuộc thánh chiến (= một người chiến đấu để bảo vệ niềm tin của một tôn giáo cụ thể)
vùng đất thiêng
Đối với một tín đồ, những lời này có một ý nghĩa gần như thiêng liêng.
Địa điểm sa mạc linh thiêng là đối tượng của cuộc hành hương.
Nơi đây được người dân sống ở đó coi là thánh địa.
Anh rảy nước thánh cho cô.
Ông tìm kiếm sách thánh, đọc các nhà thơ và nghiên cứu hành vi của con người.
good in a moral and religious way
tốt về mặt đạo đức và tôn giáo
một đời sống thánh thiện/con người
Anh cố gắng sống một cuộc sống thánh thiện.
Họ là những người tốt và thánh thiện.
used to emphasize that you are surprised, afraid, etc.
được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang ngạc nhiên, sợ hãi, v.v.
Thánh bò! Đó là gì vậy?
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()