Ý nghĩa và cách sử dụng của từ home shopping trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng home shopping

home shoppingnoun

mua sắm tại nhà

/ˌhəʊm ˈʃɒpɪŋ//ˌhəʊm ˈʃɑːpɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng home shopping

Thuật ngữ "home shopping" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1970 do sự ra đời của các chương trình truyền hình bán sản phẩm trực tiếp cho người xem tại nhà riêng của họ. Khái niệm sáng tạo này khác với các phương pháp mua sắm truyền thống như đến cửa hàng trực tiếp vì nó cho phép mọi người duyệt và mua các mặt hàng một cách thoải mái tại nhà thông qua TV. Xu hướng mới này, được tạo ra nhờ sự phát triển của thanh toán điện tử, công nghệ truyền thông và dịch vụ giao hàng, đã mở đường cho việc mở rộng mua sắm tại nhà thành toàn bộ ngành công nghiệp. Ngày nay, nhiều nhà bán lẻ cung cấp dịch vụ mua sắm tại nhà thông qua nhiều nền tảng khác nhau như trang web, ứng dụng di động và kênh truyền hình, khiến đây trở thành lựa chọn mua sắm thuận tiện và phổ biến cho mọi người trên toàn thế giới.

Ví dụ của từ vựng home shoppingnamespace

  • Eva spends most of her weekends indulging in home shopping, browsing through various online stores for the perfect table lamp that will match her living room décor.

    Eva dành phần lớn thời gian cuối tuần để mua sắm tại nhà, duyệt qua nhiều cửa hàng trực tuyến để tìm chiếc đèn bàn hoàn hảo phù hợp với phong cách trang trí phòng khách của mình.

  • With the recent surge in cases, John has been avoiding crowded places and opting for home shopping solutions to accommodate his grocery needs.

    Với sự gia tăng gần đây của các ca bệnh, John đã tránh những nơi đông người và lựa chọn giải pháp mua sắm tại nhà để đáp ứng nhu cầu mua sắm thực phẩm của mình.

  • Maria loves the convenience of home shopping and has purchased everything from beauty products to electronics through her laptop without ever leaving her cozy couch.

    Maria thích sự tiện lợi của việc mua sắm tại nhà và đã mua mọi thứ từ sản phẩm làm đẹp đến đồ điện tử thông qua máy tính xách tay mà không cần phải rời khỏi chiếc ghế sofa ấm cúng của mình.

  • After a long day at work, James prefers to unwind by browsing through online catalogs, comfortably lounging in his sweats and finding the latest must-haves for his household.

    Sau một ngày dài làm việc, James thích thư giãn bằng cách duyệt qua các danh mục trực tuyến, thoải mái mặc quần áo thể thao và tìm những sản phẩm mới nhất cần có cho gia đình mình.

  • Caroline finds it easier to compare prices and read reviews from the comfort of her home when shopping for clothes online, and she saves a lot more than when she visits brick-and-mortar stores.

    Caroline thấy dễ dàng hơn khi so sánh giá cả và đọc các bài đánh giá ngay tại nhà khi mua sắm quần áo trực tuyến và cô tiết kiệm được nhiều hơn so với khi đến các cửa hàng truyền thống.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng home shopping


Bình luận ()