Định nghĩa của từ homestay

Phát âm từ vựng homestay

homestaynoun

(dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa

/ˈhəʊmsteɪ/

Định nghĩa của từ <b>homestay</b>

Nguồn gốc của từ vựng homestay

Thuật ngữ "homestay" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một hình thức du lịch tiết kiệm phổ biến. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ sự kết hợp của hai từ hiện có: "home" và "stay". "Nhà" ám chỉ nơi ai đó sinh sống, và "stay" ám chỉ nơi cư trú tạm thời. Do đó, "homestay" ám chỉ nơi ở tạm thời tại nhà của ai đó, thường là gia đình chủ nhà cung cấp chỗ ở và bữa ăn với một khoản phí. Khái niệm ở với một gia đình địa phương để lưu trú đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, nhưng thuật ngữ cụ thể "homestay" được đặt ra để phân loại hoạt động này là một hình thức du lịch riêng biệt.

Ví dụ của từ vựng homestaynamespace

meaning

an arrangement that provides accommodation for students or tourists in the home of a family in exchange for payment

sự sắp xếp cung cấp chỗ ở cho sinh viên hoặc khách du lịch tại nhà của một gia đình để đổi lấy tiền thanh toán

  • The trip includes a homestay in a traditional village.

    Chuyến đi bao gồm nghỉ trọ tại một ngôi làng truyền thống.

  • We arrange homestays for students and school groups.

    Chúng tôi sắp xếp chỗ ở cho học sinh và các nhóm trường học.

  • Live with an American family in homestay and learn the language and customs.

    Sống cùng một gia đình người Mỹ tại nhà dân và học ngôn ngữ cũng như phong tục tập quán.

  • Jane has been enjoying her homestay in Brazil, where she is staying with a local family and practicing her Portuguese.

    Jane đang tận hưởng kỳ nghỉ tại nhà dân ở Brazil, nơi cô sống cùng một gia đình địa phương và luyện tập tiếng Bồ Đào Nha.

  • During his gap year, Tom decided to spend a few months on a homestay in Japan, where he learned a lot about traditional Japanese culture and customs.

    Trong năm nghỉ học, Tom quyết định dành vài tháng ở nhà dân tại Nhật Bản, nơi anh học được rất nhiều về văn hóa và phong tục truyền thống của Nhật Bản.

meaning

a private house that offers accommodation for paying guests

một ngôi nhà riêng cung cấp chỗ ở cho khách trả tiền

  • We went out for the day and came back to the homestay in late afternoon.

    Chúng tôi đi chơi trong ngày và trở về nhà trọ vào buổi chiều muộn.


Bình luận ()