Ý nghĩa và cách sử dụng của từ homosexual trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng homosexual

homosexualadjective

đồng tính luyến ái

/ˌhəʊməˈsekʃuəl//ˌhəʊməˈsekʃuəl/

Nguồn gốc của từ vựng homosexual

Từ "homosexual" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "homos" (giống nhau) và "sexualis" (tình dục). Nó được nhà tình dục học người Đức Karl-Maria Kertbeny đặt ra để mô tả những cá nhân bị hấp dẫn tình dục với người cùng giới. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng và khoa học nhưng cuối cùng đã được đưa vào ngôn ngữ chính thống. Tuy nhiên, nó đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì bản chất y khoa hóa và bệnh lý hóa của nó, và nhiều người thích thuật ngữ "gay" hoặc "lesbian" thay thế.

Tóm tắt từ vựng homosexual

type tính từ

meaningtình dục đồng giới

Ví dụ của từ vựng homosexualnamespace

  • The author's novel explores the complexities of homosexual relationships.

    Tiểu thuyết của tác giả khám phá sự phức tạp của các mối quan hệ đồng tính.

  • After coming out as homosexual, the actor faced a lot of controversy in the industry.

    Sau khi công khai là người đồng tính, nam diễn viên đã phải đối mặt với rất nhiều tranh cãi trong ngành.

  • Homosexuality was criminalized in this country until very recently.

    Cho đến tận gần đây, đồng tính luyến ái vẫn bị coi là tội phạm ở đất nước này.

  • Many religious organizations consider homosexuality to be a sin.

    Nhiều tổ chức tôn giáo coi đồng tính luyến ái là tội lỗi.

  • The protagonist's homosexuality becomes a major obstacle in the plot.

    Xu hướng đồng tính của nhân vật chính trở thành trở ngại lớn trong cốt truyện.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng homosexual


Bình luận ()