
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hệ thống danh dự
Thuật ngữ "honor system" dùng để chỉ một tập hợp các nguyên tắc và thực hành thúc đẩy tính chính trực, lòng tin và tính tự giác của cá nhân. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong khuôn viên trường đại học. Khái niệm này trở nên phổ biến như một phản ứng trước sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào giám sát và kỷ luật trong giáo dục. Tại một số tổ chức, các quy tắc và hạn chế nghiêm ngặt đối với hành vi của sinh viên trở nên áp bức và hạn chế quyền tự do học thuật. Trong bối cảnh này, hệ thống danh dự đã xuất hiện như một giải pháp thay thế cho mô hình giám sát. Hệ thống danh dự dựa trên ý tưởng rằng sinh viên sở hữu những phẩm chất vốn có là trung thực, đáng tin cậy và tự điều chỉnh. Hệ thống này cho rằng sinh viên sẽ duy trì một số giá trị và nguyên tắc nhất định mà không cần các quy tắc và giám sát nghiêm ngặt. Hệ thống này khuyến khích sinh viên tự chịu trách nhiệm về hành động của mình, đưa ra những lựa chọn trung thực và công bằng, đồng thời tự chịu trách nhiệm về hành vi của mình. Trên thực tế, một hệ thống danh dự thường bao gồm một tập hợp các hướng dẫn nêu rõ kỳ vọng về hành vi học tập, chuẩn mực xã hội và trách nhiệm cá nhân. Sinh viên được kỳ vọng sẽ tuân theo các hướng dẫn này mà không cần giám sát hoặc kiểm tra chính thức. Khi một sinh viên bị buộc tội vi phạm, thường có một cơ chế đánh giá ngang hàng cho phép sinh viên điều tra và xét xử vấn đề. Hệ thống này nhằm mục đích thúc đẩy tính chính trực, cung cấp không gian để tự phản ánh và nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm cộng đồng. Nhìn chung, hệ thống danh dự là một triết lý nhằm thúc đẩy một hình thức giáo dục đặc biệt kết hợp sự nghiêm ngặt trong học tập, trách nhiệm cá nhân và các giá trị xã hội. Do đó, nó đã trở thành một đặc điểm mang tính biểu tượng của nhiều trường cao đẳng và đại học tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam.
Thư viện của trường đại học áp dụng hệ thống danh dự khi mượn tài liệu, nghĩa là sinh viên phải trả sách đúng hạn và trong tình trạng tốt.
Để duy trì tính toàn vẹn của kỳ thi, chúng tôi sẽ triển khai hệ thống danh dự trong đó sinh viên phải đồng ý không gian lận và đạo văn.
Hệ thống tự thanh toán của cửa hàng là một phần trong hệ thống danh dự của chúng tôi, cho phép khách hàng tự quét và thanh toán các mặt hàng mà không cần sự trợ giúp của thu ngân.
Công ty chúng tôi có hệ thống danh dự nghiêm ngặt khi nói đến thông tin bí mật. Tất cả nhân viên được yêu cầu giữ bí mật dữ liệu nhạy cảm và không tiết lộ cho những cá nhân không được phép.
Ở trường trung học này, hệ thống quản lý hành lang dựa trên hệ thống danh dự, trong đó học sinh cam kết tuân thủ các quy định của trường và cố gắng duy trì môi trường yên tĩnh và trật tự.
Công ty cho thuê xe tin tưởng rằng khách hàng sẽ tuân thủ hệ thống danh dự và trả xe với bình xăng đầy và không bị hư hại.
Để giảm thiểu lãng phí, chúng tôi đã áp dụng hệ thống danh dự trong căng tin, nơi học sinh chỉ được lấy những gì mình cần và tránh lấy quá nhiều.
Hệ thống danh dự của công ty chúng tôi đảm bảo rằng mọi nhân viên đều tự hào về công việc của mình và hành xử chính trực, vì chúng tôi tin tưởng họ sẽ duy trì các giá trị của công ty mà không cần giám sát.
Ở thư viện này, sinh viên phải tuân thủ hệ thống danh dự khi được giao trách nhiệm bảo quản sách cẩn thận và trả sách đúng hạn.
Trung tâm cộng đồng của chúng tôi khuyến khích văn hóa tin tưởng và trung thực thông qua hệ thống danh dự, cho phép các thành viên sử dụng cơ sở vật chất mà không cần giám sát liên tục.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()