
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đáng kính
Từ "honorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honor", có nghĩa là "vinh dự, tôn trọng, quý trọng". Trong tiếng Pháp cổ, "honor" trở thành "honur" và cuối cùng phát triển thành "honorable" trong tiếng Anh trung đại. Khái niệm "honor" đã là chủ đề trung tâm trong suốt lịch sử, biểu thị sự coi trọng cao đối với các nguyên tắc, đạo đức và danh tiếng. Do đó, "honorable" về cơ bản ngụ ý sở hữu hoặc xứng đáng được tôn trọng, đáng tin cậy và chính trực.
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable
deserving great respect
xứng đáng được tôn trọng
showing high moral standards
thể hiện tiêu chuẩn đạo đức cao
allowing somebody to keep their good name and the respect of others
cho phép ai đó giữ được danh tiếng tốt và sự tôn trọng của người khác
a title of respect used for an official of high rank
một danh hiệu tôn trọng được sử dụng cho một quan chức cấp cao
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()