Ý nghĩa và cách sử dụng của từ honouree trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng honouree

honoureenoun

người được vinh danh

/ˌɒnəˈriː//ˌɑːnəˈriː/

Nguồn gốc của từ vựng honouree

Từ "honoree" là danh từ dùng để chỉ người được vinh danh hoặc công nhận vì một thành tích, giải thưởng hoặc lễ kỷ niệm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "honor", có nghĩa là "trân trọng" hoặc "tôn trọng". Từ tiếng Anh hiện đại "honoree" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu trong bối cảnh các buổi lễ và giải thưởng chính thức. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân được công nhận vì những đóng góp, thành tích hoặc cột mốc của họ. Trong nhiều trường hợp, người được vinh danh được công khai công nhận và thuật ngữ này thường được sử dụng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "người chiến thắng giải thưởng", "người nhận" hoặc "khách danh dự". Từ này đã trở thành một phần thiết yếu của ngôn ngữ hiện đại, phản ánh tầm quan trọng của việc công nhận và khen ngợi những thành tích và công trạng của cá nhân.

Ví dụ của từ vựng honoureenamespace

  • The social activist received a prestigious award and was recognized as an esteemed honouree at the annual gala.

    Nhà hoạt động xã hội đã nhận được giải thưởng danh giá và được công nhận là người được vinh danh tại buổi dạ tiệc thường niên.

  • The distinguished honouree gave a moving speech at the graduation ceremony, inspiring the new class of graduates.

    Người được vinh danh đã có bài phát biểu xúc động tại buổi lễ tốt nghiệp, truyền cảm hứng cho lớp sinh viên mới tốt nghiệp.

  • The honouree's name was engraved on the plaque of honor, commemorating their significant contributions to society.

    Tên của người được vinh danh sẽ được khắc trên tấm bảng danh dự, ghi nhận những đóng góp quan trọng của họ cho xã hội.

  • As a honouree, the philanthropist was invited to attend a special event, where they received a heartfelt tribute for their humanitarian efforts.

    Với tư cách là người được vinh danh, nhà từ thiện đã được mời tham dự một sự kiện đặc biệt, nơi họ nhận được sự tri ân chân thành cho những nỗ lực nhân đạo của mình.

  • The honouree's generosity and kindness earned them a place in the hall of fame, where they join other notable figures who have made an impact in their respective fields.

    Lòng hào phóng và lòng tốt của những người được vinh danh đã giúp họ có một vị trí trong hội trường danh vọng, nơi họ sánh vai cùng những nhân vật đáng chú ý khác đã tạo ra tác động trong lĩnh vực của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng honouree


Bình luận ()