
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rú lên
Từ "howling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hūlian", có nghĩa là "la hét" hoặc "la hét". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hūwjan", cũng có nghĩa là "la hét". Âm thanh của "howl" là từ tượng thanh, có nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó mô tả. Theo thời gian, "hūlian" đã phát triển thành "howlen" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "howling" trong tiếng Anh hiện đại. Sự liên tưởng giữa tiếng hú với tiếng sói và các loài động vật khác là rất cổ xưa, phản ánh mối liên hệ nguyên thủy giữa âm thanh của con người và động vật.
tính từ
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
howling wilderness: cảnh hoang vu ảm đạm
(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
a howling injustice: một điều hết sức bất công
a howling shame: một điều xấu hổ vô cùng
very violent, with strong winds
rất dữ dội, với gió mạnh
một cơn gió/bão/gió gào thét
Những con sói tru lên thảm thiết ở đằng xa, tiếng kêu ám ảnh của chúng vang vọng khắp khu rừng.
Khi cơn bão đến gần, gió nổi lên và hú liên hồi, khiến cây cối đung đưa và rên rỉ.
Bầy sói đồng thanh hú lên, tiếng kêu rùng rợn của chúng khiến bất kỳ ai nghe thấy đều phải rùng mình.
Tiếng gió hú lớn đến nỗi át đi mọi âm thanh khác, như thể chính trái đất cũng đang hét lên phản đối.
very great or extreme
rất tuyệt vời hoặc cực đoan
một sự thành công vang dội
Cô ấy nổi cơn thịnh nộ và hú hét.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()