
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
im lặng
Từ "hushed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyscan", có nghĩa là "im lặng" hoặc "yên lặng". Nó liên quan đến từ "hush", có cùng gốc. Âm "h" trong "hyscan" cuối cùng đã bị mất, dẫn đến "yscan", sau đó biến đổi thành "uschen" và cuối cùng là "hush". Từ "hushed" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, phát triển từ quá khứ phân từ của "hyscan". Nó mô tả trạng thái im lặng hoặc yên tĩnh, thường gắn liền với sự tôn kính, bí mật hoặc cảm giác kính sợ.
danh từ
sự im lặng
to hush a baby to sleep: dỗ em bé ngủ im
ngoại động từ
làm cho im đi, làm cho nín lặng
to hush a baby to sleep: dỗ em bé ngủ im
(: up) bưng bít, ỉm đi
to hush up a scandal: bưng bít một chuyện xấu xa
quiet because nobody is talking; much quieter than usual
im lặng vì không ai nói chuyện; yên tĩnh hơn nhiều so với bình thường
Phòng xử án im lặng lắng nghe cậu bé đưa ra bằng chứng.
speaking very quietly
nói rất nhỏ
một lời thì thầm im lặng
Họ đang chìm đắm trong cuộc trò chuyện im lặng.
Họ nói với giọng trầm trầm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()