Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hydrocortisone trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hydrocortisone

hydrocortisonenoun

hydrocortison

/ˌhaɪdrəˈkɔːtɪzəʊn//ˌhaɪdrəˈkɔːrtɪzəʊn/

Nguồn gốc của từ vựng hydrocortisone

Thuật ngữ "hydrocortisone" xuất phát từ tên hóa học của cortisone steroid tự nhiên và dẫn xuất tan trong nước của nó, cortisol. Từ "hydro-" là tiền tố có nghĩa là "nước", trong khi "-cortisone" xuất phát từ phần cuối của cortisone, bản thân nó bắt nguồn từ "cortex", từ tiếng Latin có nghĩa là "vỏ cây", vì cortisone ban đầu được phân lập từ vỏ cây khoai mỡ. Khi các nhà khoa học phát hiện ra cách tạo ra dạng cortisone tan trong nước, họ đã kết hợp hai từ này để đặt tên là hydrocortisone (còn được gọi là cortisol acetate hoặc hydrocortisone sodium succinate). Phát hiện này đã cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe bằng cách tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại thuốc corticosteroid mạnh hiện được dùng để điều trị nhiều bệnh viêm và tự miễn khác nhau.

Tóm tắt từ vựng hydrocortisone

typedanh từ

meaninghidrococtizon

Ví dụ của từ vựng hydrocortisonenamespace

  • The doctor prescribed hydrocortisone cream to soothe the inflammation on the patient's eczema.

    Bác sĩ kê đơn kem hydrocortisone để làm dịu tình trạng viêm ở bệnh chàm của bệnh nhân.

  • Hydrocortisone is commonly used as a corticosteroid medication to alleviate allergic reactions, symptomatic inflammation, and itching caused by various skin conditions.

    Hydrocortisone thường được sử dụng như một loại thuốc corticosteroid để làm giảm các phản ứng dị ứng, viêm triệu chứng và ngứa do nhiều bệnh lý về da gây ra.

  • The nurse applied hydrocortisone ointment on the child's mild rash to aid in reducing redness and discomfort.

    Y tá đã bôi thuốc mỡ hydrocortisone lên vùng phát ban nhẹ của trẻ để giúp giảm mẩn đỏ và khó chịu.

  • Hydrocortisone tablets are sometimes given to treat chronic inflammatory conditions like arthritis or lupus.

    Viên nén hydrocortisone đôi khi được dùng để điều trị các tình trạng viêm mãn tính như viêm khớp hoặc lupus.

  • The athlete consumed hydrocortisone tablets before a competition to prevent allergic reactions triggered by competing in a new environment.

    Vận động viên này đã uống viên hydrocortisone trước khi thi đấu để ngăn ngừa phản ứng dị ứng do thi đấu ở môi trường mới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hydrocortisone


Bình luận ()