Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hyperthyroidism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hyperthyroidism

hyperthyroidismnoun

cường giáp

/ˌhaɪpəˈθaɪrɔɪdɪzəm//ˌhaɪpərˈθaɪrɔɪdɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng hyperthyroidism

Từ "hyperthyroidism" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hypo" (có nghĩa là "over" hoặc "above"), "thyreos" (có nghĩa là "thyroid") và "eidos" (có nghĩa là "form" hoặc "condition"). Từ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Trước đó, tình trạng này được gọi là "tuyến giáp" hoặc "thyrotoxicosis", nhưng thuật ngữ "hyperthyroidism" được phát triển để mô tả cụ thể tình trạng ngược lại của suy giáp, tức là tuyến giáp hoạt động kém. Thuật ngữ "hyperthyroid" được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1800 và kể từ đó đã được đưa vào tài liệu y khoa và ngôn ngữ hàng ngày. Về bản chất, từ "hyperthyroidism" truyền tải chính xác ý tưởng rằng tuyến giáp đang sản xuất quá nhiều hormone, dẫn đến một loạt các triệu chứng bao gồm sụt cân, lo lắng và nhịp tim nhanh.

Tóm tắt từ vựng hyperthyroidism

typedanh từ

meaningsự hoạt động quá mức của tuyến giáp

Ví dụ của từ vựng hyperthyroidismnamespace

  • Sarah was diagnosed with hyperthyroidism, a condition where the thyroid gland produces excess hormones that lead to symptoms such as weight loss, anxiety, and heart palpitations.

    Sarah được chẩn đoán mắc bệnh cường giáp, một tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone dẫn đến các triệu chứng như sụt cân, lo lắng và hồi hộp.

  • After multiple rounds of medication and treatment, the symptoms of John's hyperthyroidism began to subside, and he was able to manage the condition more easily.

    Sau nhiều đợt dùng thuốc và điều trị, các triệu chứng cường giáp của John bắt đầu thuyên giảm và anh có thể kiểm soát tình trạng bệnh dễ dàng hơn.

  • As an integral part of her daily routine, Nicole monitored her thyroid levels closely to keep her hyperthyroidism under control.

    Như một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày, Nicole theo dõi chặt chẽ nồng độ tuyến giáp của mình để kiểm soát tình trạng cường giáp.

  • Jake's hyperthyroidism required a special diet and lifestyle changes, but he remained committed to managing the condition and maintaining his overall health.

    Bệnh cường giáp của Jake đòi hỏi phải có chế độ ăn uống và thay đổi lối sống đặc biệt, nhưng anh vẫn quyết tâm kiểm soát tình trạng bệnh và duy trì sức khỏe tổng thể.

  • The doctors at the clinic were surprised when they discovered that hyperthyroidism was a rare symptom of a larger health issue for Emily, prompting further medical evaluations.

    Các bác sĩ tại phòng khám đã rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng cường giáp là triệu chứng hiếm gặp của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn đối với Emily, khiến cô phải tiến hành đánh giá y tế sâu hơn.


Bình luận ()