Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hypnotism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hypnotism

hypnotismnoun

thôi miên

/ˈhɪpnətɪzəm//ˈhɪpnətɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng hypnotism

Từ "hypnotism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypnos", có nghĩa là giấc ngủ, và hậu tố "-ism", biểu thị một tình trạng hoặc thực hành. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi bác sĩ người Pháp James Braid, người đã phát triển một kỹ thuật tạo ra trạng thái tập trung chú ý, thư giãn sâu và khả năng gợi ý cao, mà ông gọi là "giấc ngủ thần kinh" hoặc "hypnotism." Braid chịu ảnh hưởng từ công trình trước đó về "từ tính động vật" của bác sĩ người Áo Franz Mesmer, nhưng ông đã phân biệt phương pháp của mình bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chú ý và thư giãn trong việc tạo ra trạng thái thôi miên. Thuật ngữ "hypnotism" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí và các chương trình sân khấu, và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và liệu pháp thay thế.

Tóm tắt từ vựng hypnotism

type danh từ

meaningthuật thôi miên

meaningtình trạng bị thôi miên

Ví dụ của từ vựng hypnotismnamespace

  • During the stage show, the hypnotist commanded the audience members to enter a state of deep hypnotism and perform silly actions like quacking like ducks or barking like dogs.

    Trong buổi biểu diễn trên sân khấu, nhà thôi miên ra lệnh cho khán giả bước vào trạng thái thôi miên sâu và thực hiện những hành động ngớ ngẩn như kêu như vịt hoặc sủa như chó.

  • Sarah was hesitant about trying hypnotism at first, but after just a few sessions, she felt more relaxed and in control of her daily stressors.

    Lúc đầu, Sarah còn ngần ngại khi thử thôi miên, nhưng chỉ sau vài buổi, cô cảm thấy thư giãn hơn và kiểm soát được những căng thẳng hàng ngày.

  • The hypnotist's voice was so soothing that Emma found herself drifting off into a state of hypnotism, feeling as though she could stay in that calm and peaceful place forever.

    Giọng nói của nhà thôi miên êm dịu đến nỗi Emma thấy mình như đang chìm vào trạng thái thôi miên, cảm thấy như thể cô có thể ở lại nơi yên bình và tĩnh lặng đó mãi mãi.

  • The hypnotist's technique was so effective that Peter went from being a heavy smoker to quitting cold turkey within a matter of weeks.

    Kỹ thuật của nhà thôi miên hiệu quả đến mức Peter đã chuyển từ một người nghiện thuốc lá nặng sang cai thuốc lá hoàn toàn chỉ sau vài tuần.

  • The hypnotist advised Rachel to practice self-hypnosis in order to better manage her anxiety and reduce her overall stress levels.

    Nhà thôi miên khuyên Rachel nên tự thôi miên để kiểm soát tốt hơn sự lo lắng và giảm mức độ căng thẳng nói chung.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hypnotism


Bình luận ()