Ý nghĩa và cách sử dụng của từ idiot savant trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng idiot savant

idiot savantnoun

ngu ngốc hiểu biết

/ˌɪdiəʊ sæˈvɒ̃//ˌɪdiəʊ sæˈvɑ̃ː/

Nguồn gốc của từ vựng idiot savant

Thuật ngữ "idiot savant" được đặt ra vào thế kỷ 19 để mô tả những cá nhân khuyết tật trí tuệ nhưng thể hiện các kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt trong một số lĩnh vực nhất định, mặc dù họ bị suy giảm nhận thức nói chung. Từ "idiot" mang một ý nghĩa khác vào thời điểm đó, vì nó được dùng để mô tả những người khuyết tật trí tuệ nghiêm trọng, những người gặp khó khăn với các kỹ năng cơ bản như nói, đọc và viết. Mặt khác, "savant" theo nghĩa đen có nghĩa là "expert" hoặc "skilled" trong tiếng Pháp. Thuật ngữ "idiot savant" được dùng để làm nổi bật sự tương phản giữa các khiếm khuyết về trí tuệ và khả năng đáng chú ý mà những cá nhân này sở hữu. Tuy nhiên, ngày nay, thuật ngữ "idiot" bị coi là xúc phạm do hàm ý miệt thị của nó và thuật ngữ được ưa chuộng là "cá nhân mắc hội chứng thiên tài" hay viết tắt là "savant".

Ví dụ của từ vựng idiot savantnamespace

  • Despite being labeled an "idiot savant" for most of his life, Daniel Tammet's remarkable calculation skills allowed him to memorize over 22,000digits of pi.

    Mặc dù bị gắn mác là "thiên tài ngốc nghếch" trong suốt phần lớn cuộc đời, nhưng kỹ năng tính toán đáng kinh ngạc của Daniel Tammet đã giúp ông ghi nhớ hơn 22.000 chữ số của pi.

  • Though Francois Botha's intellectual abilities fall significantly below average, his exceptional talent for melodic composition and improvisation on the piano has earned him recognition as an "idiot savant" in music.

    Mặc dù khả năng trí tuệ của Francois Botha thấp hơn đáng kể so với mức trung bình, nhưng tài năng đặc biệt của ông về sáng tác giai điệu và ứng tấu trên đàn piano đã giúp ông được công nhận là một "thiên tài" trong âm nhạc.

  • The artistic works of Stephen Wiltshire, who was identified as an "idiot savant" as a child, are a remarkable testament to his unique abilities as an artist, with an unerring ability to draw detailed, accurate reminiscences from memory alone.

    Các tác phẩm nghệ thuật của Stephen Wiltshire, người được mệnh danh là "thiên tài" khi còn nhỏ, là minh chứng đáng chú ý cho khả năng nghệ thuật độc đáo của ông, với khả năng tái hiện chính xác và chi tiết những hồi ức chỉ dựa trên trí nhớ.

  • Mary Ann Uhlmann, known as "Miss V", was renowned for her artistic and musical talents, but due to a mental disability, her brilliant capacity for calculation and rote learning made her a well-known example of an "idiot savant."

    Mary Ann Uhlmann, được gọi là "Miss V", nổi tiếng với tài năng nghệ thuật và âm nhạc, nhưng do khuyết tật về trí tuệ, khả năng tính toán và học thuộc lòng tuyệt vời của bà đã khiến bà trở thành một ví dụ điển hình của "một thiên tài ngốc nghếch".

  • Sally Clark's gift for multiplying huge numbers in her head has been attributed to Savant Syndrome, something that many consider her an "idiot savant."

    Khả năng nhân những con số khổng lồ trong đầu của Sally Clark được cho là do Hội chứng thiên tài, khiến nhiều người coi cô là "thiên tài ngốc nghếch".

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng idiot savant


    Bình luận ()