Ý nghĩa và cách sử dụng của từ idiotically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng idiotically

idioticallyadverb

một cách ngu ngốc

/ˌɪdiˈɒtɪkli//ˌɪdiˈɑːtɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng idiotically

Từ "idiotically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "idiotes", có nghĩa là "người riêng tư" hoặc "người bình thường". Thuật ngữ "idiot" ban đầu dùng để chỉ những người không phải công dân hoặc thường dân, chứ không phải người có trí thông minh thấp. Hậu tố "-ically" được thêm vào để tạo thành một trạng từ, có nghĩa là "theo cách đặc trưng của một kẻ ngốc". Vào thế kỷ 15, từ "idiot" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự ngu ngốc hoặc đần độn. Nghĩa này của từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Anh và "idiotically" được tạo ra để mô tả những hành động hoặc hành vi ngu ngốc hoặc vô nghĩa. Ngày nay, "idiotically" thường được dùng để mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách ngu ngốc hoặc vô lý, và thường được sử dụng theo giọng điệu hài hước hoặc mỉa mai. Ví dụ, "He insulted his boss idiotically, and now he's in trouble."

Tóm tắt từ vựng idiotically

typephó từ

meaningngu si, ngu ngốc

Ví dụ của từ vựng idioticallynamespace

  • John forgot his keys inside the car and left the engine running while he went inside the store - an idiotically careless mistake.

    John quên chìa khóa trong xe và để động cơ nổ khi vào trong cửa hàng - một sai lầm vô cùng bất cẩn.

  • Rachel tried to clean the murky pond with a sponge instead of contacting a professional cleaner, which was an idiotically impractical solution.

    Rachel đã cố gắng làm sạch ao nước đục ngầu bằng một miếng bọt biển thay vì liên hệ với một người vệ sinh chuyên nghiệp, đây là một giải pháp vô cùng ngớ ngẩn và không khả thi.

  • Mark played his music at full volume in the middle of the night, ignoring his neighbor's complaints, which was an idiotically inconsiderate action.

    Mark bật nhạc hết cỡ vào giữa đêm, phớt lờ lời phàn nàn của hàng xóm, đây quả là một hành động thiếu suy nghĩ một cách ngu ngốc.

  • Lisa started a task without first understanding the instructions, making numerous mistakes and duplicating work along the way - an idiotically inefficient and time-consuming way.

    Lisa bắt đầu một nhiệm vụ mà không hiểu hướng dẫn trước, mắc nhiều lỗi và làm lại công việc trong quá trình thực hiện - một cách vô cùng kém hiệu quả và tốn thời gian.

  • Jim decided to attempt fixing the plumbing on his own, despite having no prior experience, which was an idiotically reckless decision.

    Jim quyết định tự mình sửa hệ thống ống nước mặc dù không có kinh nghiệm trước đó, đó là một quyết định liều lĩnh và ngu ngốc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng idiotically


Bình luận ()