
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhàn rỗi
Từ "idle" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ các từ "id" có nghĩa là "game" hoặc "amusement" và "el" có nghĩa là "thời gian". Kết hợp các gốc này, "idle" ban đầu ám chỉ thời gian dành cho các hoạt động giải trí. Khi tiếng Anh phát triển và ý nghĩa của các từ thay đổi, "idle" đã mang những hàm ý mới. Đến thế kỷ 13, nó có nghĩa là thời gian không dành cho công việc hoặc các hoạt động có ích. Trong những thế kỷ tiếp theo, "idle" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ động cơ hơi nước không được sử dụng đến những người không có việc làm. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả một người không tích cực tham gia vào bất kỳ hoạt động có ích hoặc có ý nghĩa nào. Khi ngôn ngữ tiếp tục phát triển, ý nghĩa của "idle" có thể sẽ tiếp tục thay đổi và thích nghi, phản ánh nhu cầu và quan điểm thay đổi của xã hội. Tuy nhiên, khái niệm "idleness" chắc chắn sẽ tồn tại, khi con người tiếp tục vật lộn với các câu hỏi về năng suất, mục đích và sự cân bằng tinh tế giữa công việc và giải trí.
tính từ
ngồi rồi, không làm việc gì
to idle away one's time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian
không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác
to keep a motor at an idle: cho máy chạy không
không có công ăn việc làm, thất nghiệp
idle men: những người không có công ăn việc làm
nội động từ
ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích
to idle away one's time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian
(kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)
to keep a motor at an idle: cho máy chạy không
not working hard
không làm việc chăm chỉ
một sinh viên nhàn rỗi
not in use
không được sử dụng
nằm/đứng/không hoạt động
Một nửa số máy của họ đang nằm im.
Ông không để nhà máy nhàn rỗi.
Các máy bơm đang đứng yên.
Mảnh đất bị bỏ hoang nhiều năm.
without work
khong co cong viec
Hơn 10% lực lượng lao động hiện đang nhàn rỗi.
Anh ấy không bao giờ đứng yên lâu.
with no particular purpose or effect
không có mục đích hoặc tác dụng cụ thể
chuyện phiếm/sự tò mò
Đó chỉ là một mối đe dọa vu vơ (= không nghiêm trọng).
Thật là nhàn rỗi khi giả vờ rằng cuộc hôn nhân của họ thành công.
not spent doing work or something particular
không dành để làm công việc hoặc một cái gì đó cụ thể
Trong những lúc nhàn rỗi, ông đã khắc những hình tượng bằng gỗ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()