
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hình ảnh
Từ "imaging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imago" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "hình ảnh". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và văn học để chỉ sự giống nhau hoặc chân dung của một người hoặc một vật. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "imaging" bắt đầu mang hàm ý khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học và nhiếp ảnh. Các nhà khoa học đã sử dụng "imaging" để mô tả quá trình tạo ra hình ảnh quang học hoặc hình ảnh biểu diễn của một vật thể hoặc cảnh. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "imaging" được mở rộng để bao gồm các khái niệm như hình ảnh y tế, ám chỉ việc sử dụng các kỹ thuật như chụp X-quang, chụp CT và MRI để hình dung các cấu trúc bên trong cơ thể con người. Ngày nay, "imaging" bao gồm nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hình ảnh y tế, thiên văn học và máy tính, cùng nhiều ứng dụng khác.
danh từ
hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
read image: ảnh thực
virtual image: ảo ảnh
vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
he is the very image of his father: anh ta giống bố như hệt
hình tượng
to image something to oneself: hình dung cái gì trong óc mình
ngoại động từ
vẽ hình
read image: ảnh thực
virtual image: ảo ảnh
phản ánh (như ở trong gương)
he is the very image of his father: anh ta giống bố như hệt
hình dung, tưởng tượng ra
to image something to oneself: hình dung cái gì trong óc mình
Công nghệ hình ảnh y tế cho phép bác sĩ xem hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể bệnh nhân bằng các kỹ thuật như chụp X-quang, chụp CT và chụp MRI.
Phần mềm hình ảnh có thể tái tạo hình ảnh 3D từ một loạt hình ảnh 2D, cung cấp góc nhìn chi tiết và chính xác hơn về đối tượng.
Trong địa lý, hình ảnh cảm biến từ xa được sử dụng để nghiên cứu mô hình sử dụng đất, theo dõi những thay đổi về môi trường và phân tích sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
Các nhà thiên văn học phân tích dữ liệu từ hình ảnh chụp từ không gian để hiểu rõ hơn về lịch sử và sự phát triển liên tục của vũ trụ.
Kỹ thuật chụp ảnh nguyên tử cho phép các nhà khoa học nhìn thấy cấu trúc của phân tử ở cấp độ nhỏ nhất, từ đó có thể tiết lộ bí mật về phản ứng hóa học và quá trình xúc tác.
Hệ thống quản lý hàng tồn kho hiện đại sử dụng công nghệ hình ảnh để theo dõi sản phẩm khi chúng di chuyển qua chuỗi cung ứng, cải thiện hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
Công nghệ hình ảnh đang trở thành một khía cạnh phổ biến của các sản phẩm tiêu dùng, với các thiết bị như camera an ninh, máy bay không người lái và thậm chí cả điện thoại thông minh tích hợp khả năng cảm biến độ sâu và hình ảnh tiên tiến.
Quang trắc, một kỹ thuật được sử dụng trong kỹ thuật và pháp y, tạo ra hình ảnh 3D chi tiết bằng cách chụp nhiều ảnh của một đối tượng từ nhiều góc độ khác nhau.
Trong môn lướt ván, công nghệ hình ảnh được sử dụng để phân tích các kiểu chuyển động của vận động viên theo thời gian thực, giúp huấn luyện viên và nhà nghiên cứu tối ưu hóa chương trình đào tạo và cải thiện hiệu suất.
Các nhà khoa học đang sử dụng công nghệ hình ảnh ở cấp độ phân tử để hiểu rõ hơn về cách thuốc hoạt động, cách tế bào giao tiếp và cách bệnh tật lây lan, từ đó đưa đến các phương pháp điều trị và chữa bệnh hiệu quả hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()