
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bắt chước
Từ "imitate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "imitatus", có nghĩa là "làm giống như" hoặc "làm theo hình ảnh của". Danh từ tiếng Latin "imitatio" dùng để chỉ quá trình tìm hiểu hoặc tiếp thu một cái gì đó bằng cách sao chép nó, bao gồm các đặc điểm và tính năng của nó. Khái niệm bắt chước như một kỹ thuật sư phạm có thể bắt nguồn từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi nó được sử dụng để dạy học sinh mọi thứ từ ngữ pháp và hùng biện đến âm nhạc và thể thao. Trong triết học Hy Lạp, Plato ủng hộ việc thực hành bắt chước như một cách để học sinh học thông qua quan sát và tiếp thu các kỹ năng và kiến thức của giáo viên hoặc những nhân vật mẫu mực. Mặt khác, khái niệm bắt chước như một hành động sáng tạo có thể bắt nguồn từ nhà thơ La Mã Horace, người đã nghĩ ra cụm từ "ut pictura poesis" hoặc "như hội họa, thơ ca cũng vậy" để mô tả ý tưởng rằng các tác phẩm nghệ thuật có thể được phân tích và bắt chước trong các hình thức nghệ thuật khác. Vào thời Trung cổ, khái niệm bắt chước cũng mở rộng sang các bối cảnh tôn giáo, trong đó thuật ngữ "imitatio Dei" hay "bắt chước Chúa" ám chỉ ý tưởng sống một cuộc sống phản ánh các thuộc tính và đức tính của Chúa. Ngày nay, từ "imitation" được sử dụng để mô tả nhiều khái niệm khác nhau, bao gồm hành động sao chép hoặc tái tạo một cái gì đó, hành động noi gương người khác và hành động sáng tạo khi mượn hoặc tham khảo các tác phẩm hiện có để tạo ra một cái gì đó mới. Nguồn gốc của nó trong tiếng Latin cho thấy một lịch sử và sự tiến hóa phong phú trong việc hiểu và sử dụng từ này, phản ánh tầm quan trọng đang diễn ra của sự bắt chước như một phần thiết yếu của cả việc học và đổi mới.
ngoại động từ
theo gương, noi gương
to imitate the virtues of great men: theo gương đạo đức của những người vĩ đại
bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
parrots imitate human speech: vẹt bắt chước tiếng người
làm giả
to imitate diamonds: làm giả kim cương
Default
bắt chước, sao lại; giả
to copy somebody/something
sao chép ai/cái gì
Phong cách vẽ tranh của cô đã được các họa sĩ khác bắt chước.
Nghệ thuật bắt chước Thiên nhiên.
Giáo viên làm mẫu để trẻ bắt chước.
Không có máy tính nào có thể bắt chước các chức năng phức tạp của bộ não con người.
Cá heo học cách bắt chước âm thanh rất chính xác và nhanh chóng.
to copy the way a person speaks or behaves, in order to make people laugh
sao chép cách một người nói hoặc cư xử, để làm cho mọi người cười
Cô biết rằng các cô gái thường bắt chước cô và cười nhạo cô sau lưng.
Anh ấy cố gắng bắt chước giọng Scotland của tôi và cả hai chúng tôi đều cười.
Sally cố gắng bắt chước giọng của nữ diễn viên yêu thích của mình trước gương.
Chú chó con trong video bắt chước cử chỉ tay của chủ như thể nó hiểu ngôn ngữ con người.
Các động tác của diễn viên ba lê mô phỏng hoàn hảo các động tác được dạy trong lớp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()