
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vô tư
Từ "immoderate" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "immoderatus", nghĩa đen là "không đo lường" hoặc "không kiềm chế". Trong tiếng Latin, "modus" dùng để chỉ một biện pháp hoặc giới hạn, và do đó "immoderatus" có nghĩa là ai đó hoặc thứ gì đó vượt quá những giới hạn này, thiếu sự điều độ hoặc kiềm chế. Theo thời gian, ý nghĩa này đã phát triển thành định nghĩa hiện tại của chúng ta về "immoderate," được định nghĩa là sự thái quá trong hành vi, hành động hoặc mong muốn vượt quá những gì được coi là bình thường, hợp lý hoặc phù hợp. Từ "immoderate" có thể được tìm thấy trong nhiều tác phẩm văn học từ quá khứ, bao gồm "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer, trong đó "lyf so nybiggynte, and so faldyng, / In cost of omynynges, and pilgrimgynge, / Is broghthUSE unto immoderate myrthe" của Knight (Brown, 2016). Vào cuối thế kỷ 15, việc sử dụng "immoderate" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh, với cách sử dụng đầu tiên được biết đến xuất hiện trong bản dịch "Recuyell of the Histories of Troye" của William Caxton (Dalt, 2021). Tóm lại, từ "immoderate" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin, "im-," gắn với gốc "moderatus," ám chỉ sự thái quá không kiềm chế hoặc hoàn toàn thiếu sự điều độ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn học Anh trong ít nhất sáu thế kỷ, với ý nghĩa của nó phát triển từ mong muốn quá mức đến hành vi quá mức.
tính từ
quá độ, thái quá
immoderate drinking and eating: sự chè chén quá độ
Tình yêu của ông dành cho pizza đã trở nên vô độ khi ông ăn pizza trong mọi bữa ăn và bữa ăn nhẹ.
Thói quen chi tiêu của nghị sĩ này bị công chúng cho là quá mức sau khi phát hiện ông đã mua nhiều xe hơi hạng sang.
Niềm đam mê mua sắm của cô đã trở nên quá mức, khiến cô phải gánh khoản nợ lên tới hàng ngàn đô la.
Việc quản lý khiển trách nhân viên ngày càng trở nên quá mức, gây căng thẳng và xung đột trong nhóm.
Chế độ tập luyện của vận động viên trở nên quá mức, dẫn đến kiệt sức và chấn thương.
Nhiệt độ tăng cao gần đây đã trở nên không kiểm soát, gây ra các đợt nắng nóng và cháy rừng trên diện rộng.
Lối sống của ông, chẳng hạn như uống rượu và hút thuốc quá mức, đã trở nên vô độ và bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe của ông.
Lợi nhuận của công ty tăng cao, làm dấy lên nghi vấn về khả năng giao dịch nội gián và những hành vi bất thường khác.
Mức độ ô nhiễm của thành phố đã trở nên quá mức, buộc chính quyền phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.
Việc sử dụng túi nhựa đã trở nên quá mức, dẫn đến lời kêu gọi người tiêu dùng chuyển sang sử dụng túi tái sử dụng để giảm ô nhiễm môi trường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()