Ý nghĩa và cách sử dụng của từ immunocompromised trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng immunocompromised

immunocompromisedadjective

suy giảm miễn dịch

/ˌɪmjənəʊˈkɒmprəmaɪzd//ˌɪmjənəʊˈkɑːmprəmaɪzd/

Nguồn gốc của từ vựng immunocompromised

Thuật ngữ "immunocompromised" dùng để chỉ những cá nhân có hệ thống miễn dịch suy yếu, khiến họ dễ bị nhiễm trùng, bệnh tật và các tác dụng phụ của vắc-xin và các loại thuốc khác hơn. Từ này bắt nguồn từ những năm 1980 như một thuật ngữ y khoa để mô tả những bệnh nhân đang điều trị ung thư, ghép tạng hoặc những người sống chung với HIV/AIDS, những người bị suy giảm chức năng miễn dịch do tình trạng bệnh của họ nghiêm trọng. Như từ này gợi ý, "immuno" dùng để chỉ hệ thống miễn dịch và "compromised" biểu thị sự suy giảm chức năng của hệ thống, khiến hệ thống không thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng một cách hiệu quả. Theo nghĩa rộng hơn, bất kỳ ai mắc bệnh mãn tính làm suy yếu hệ thống miễn dịch của họ, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), cũng có thể được gọi là suy giảm miễn dịch. Thuật ngữ này giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe điều chỉnh các phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa để phù hợp với nhu cầu cụ thể của những cá nhân này nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và phản ứng thuốc có hại.

Ví dụ của từ vựng immunocompromisednamespace

  • The cancer patient's weakened immune system, as a result of chemotherapy, made them immunocompromised and susceptible to infections.

    Hệ thống miễn dịch suy yếu của bệnh nhân ung thư do hóa trị khiến họ bị suy giảm miễn dịch và dễ bị nhiễm trùng.

  • Due to his immunocompromised state caused by HIV, the man had to avoid contact with sick people to prevent catching additional illnesses.

    Do tình trạng suy giảm miễn dịch do HIV gây ra, người đàn ông này phải tránh tiếp xúc với người bệnh để tránh mắc thêm bệnh.

  • The immunocompromised individual was advised by their doctor to receive annual flu shots and pneumonia vaccinations to help ward off infections.

    Bác sĩ khuyên những người có hệ miễn dịch suy giảm nên tiêm vắc-xin cúm hàng năm và vắc-xin phòng viêm phổi để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The immunocompromised children at the hospital were kept in isolation to prevent the spread of germs and infections.

    Những đứa trẻ bị suy giảm miễn dịch tại bệnh viện được cách ly để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và nhiễm trùng.

  • The organ transplant recipient's immune system was suppressed as a result of medication, making them immunocompromised and required to take anti-rejection drugs to prevent organ failure.

    Hệ thống miễn dịch của người nhận ghép tạng bị ức chế do thuốc, khiến họ bị suy giảm miễn dịch và phải dùng thuốc chống đào thải để ngăn ngừa suy nội tạng.


Bình luận ()