
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không cá nhân
Từ "impersonal" ban đầu được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "impersonālis", có nghĩa là "không thuộc về ai" hoặc "không thay đổi". Vào thời La Mã, "impersonālis" được dùng để chỉ những vật vô tri vô giác không có bản sắc hoặc cảm xúc cá nhân. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ "impersonal" được dùng để mô tả cấu trúc ngữ pháp không thay đổi chủ ngữ và động từ để đáp ứng với những thay đổi của tác nhân hoặc diễn viên trong câu. Ví dụ, trong câu tiếng Tây Ban Nha "Se lluvió yesterdá" ("Hôm qua, trời mưa"), đại từ "se" (nó/họ) được dùng thay cho danh từ cụ thể để chỉ hành động đó là phi cá nhân và ảnh hưởng đến mọi người hoặc mọi thứ như nhau. Trong triết học, khái niệm phi cá nhân là một sự đối lập với khái niệm về tính cách hoặc cá tính. Nó biểu thị sự thiếu các đặc điểm riêng biệt, các đặc điểm nhận dạng hoặc bản sắc cá nhân. Theo nghĩa này, một số nhà triết học sử dụng thuật ngữ "impersonal" để mô tả các sự kiện, ý tưởng hoặc trải nghiệm mang tính phổ quát, khách quan hoặc không quan tâm. Trong các lĩnh vực nghiên cứu khác, chẳng hạn như tâm lý học và xã hội học, "impersonal" có thể biểu thị sự tách biệt, khách quan hoặc thiếu cảm xúc trong các mối quan hệ giữa các cá nhân, quá trình ra quyết định hoặc giao tiếp. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là ý nghĩa của từ "impersonal" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và chuyên ngành.
tính từ
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan
an impersonal remark: một lời nhận xét bâng quơ
an impersonal attitude: thái độ khách quan
không có cá tính con người
(ngôn ngữ học) không ngôi
impersonal pronoun: đại từ không ngôi
having no friendly human feelings or atmosphere; making you feel unimportant
không có tình cảm hay bầu không khí thân thiện của con người; làm cho bạn cảm thấy không quan trọng
một tổ chức phi cá nhân rộng lớn
một căn phòng khách sạn vô cảm
Thư kinh doanh không cần phải trang trọng và khách quan.
một cái nhìn lạnh lùng vô cảm
Tôi thấy bầu không khí ở đó khá khách quan.
Luật pháp có tính trừu tượng và lạnh lùng phi cá nhân.
not referring to any particular person; not concerned with people as individuals
không đề cập đến bất kỳ người cụ thể nào; không quan tâm đến mọi người với tư cách cá nhân
Hãy giữ những lời chỉ trích chung chung và khách quan.
Sự tiếp xúc của anh ấy cũng vô cảm như của một bác sĩ.
Bạn nên viết báo cáo của mình một cách khách quan.
an impersonal verb or sentence has ‘it’ or ‘there’ as the subject
một động từ hoặc câu khách quan có 'it' hoặc 'there' làm chủ ngữ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()