Ý nghĩa và cách sử dụng của từ improvidence trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng improvidence

improvidencenoun

sự thiếu thận trọng

/ɪmˈprɒvɪdəns//ɪmˈprɑːvɪdəns/

Nguồn gốc của từ vựng improvidence

Từ "improvidence" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "im-" có nghĩa là "not" và "providentia" có nghĩa là "provision" hoặc "forethought". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động không chuẩn bị cho tương lai hoặc thiếu tầm nhìn xa. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm khái niệm về hành vi bất cẩn hoặc liều lĩnh, khi một cá nhân không lập kế hoạch hoặc chuẩn bị cho những hậu quả tiềm ẩn. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong văn học Anh, đặc biệt là trong các tác phẩm triết học đạo đức. Các tác giả như William Shakespeare và John Donne đã sử dụng từ này để mô tả những hành động liều lĩnh, ngu ngốc hoặc thiếu thận trọng. Ngày nay, "improvidence" vẫn được sử dụng để truyền tải ý nghĩa về hành vi thiếu suy nghĩ hoặc bất cẩn, thường mang hàm ý tiêu cực.

Tóm tắt từ vựng improvidence

type danh từ

meaningtính không biết lo xa

meaningtính hoang toàng xa phí

Ví dụ của từ vựng improvidencenamespace

  • His financial decisions have been plagued by improvidence, leaving him in considerable debt.

    Các quyết định tài chính của ông bị ảnh hưởng bởi sự thiếu thận trọng, khiến ông mắc nợ rất nhiều.

  • The company's improvidence in failing to stock enough goods resulted in a loss of sales and revenue.

    Sự bất cẩn của công ty khi không dự trữ đủ hàng hóa đã dẫn đến mất doanh số và doanh thu.

  • Her reckless spending habits are a clear example of improvidence, and she frequently finds herself in financial trouble.

    Thói quen chi tiêu bừa bãi của cô là một ví dụ rõ ràng về sự thiếu dự phòng, và cô thường xuyên gặp rắc rối về tài chính.

  • The improvident use of resources has put the organization's operations in jeopardy.

    Việc sử dụng nguồn lực không thận trọng đã khiến hoạt động của tổ chức bị đe dọa.

  • The management's improvidence in neglecting the maintenance of equipment has led to costly breakdowns.

    Sự thiếu thận trọng của ban quản lý trong việc bỏ bê việc bảo trì thiết bị đã dẫn đến những sự cố hư hỏng tốn kém.


Bình luận ()