Ý nghĩa và cách sử dụng của từ impute trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng impute

imputeverb

áp đặt

/ɪmˈpjuːt//ɪmˈpjuːt/

Nguồn gốc của từ vựng impute

Từ "impute" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "imputare", có nghĩa là "tính toán, buộc tội hoặc quy kết". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ hành động đổ lỗi hoặc trách nhiệm. Theo thời gian, "impute" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là quy kết một điều gì đó, cho dù đó là phẩm chất, đặc điểm hay hành động, cho một người hoặc một vật. Từ này mang sắc thái tinh tế của "reckoning" hoặc "calculating" trong cách quy kết của nó, gợi ý một mức độ phán đoán hợp lý hơn là giả định mù quáng.

Tóm tắt từ vựng impute

type ngoại động từ

meaningđổ (tội...) cho, quy (tội...) cho

exampleto impute a blame to someone: đổ lỗi cho ai

Ví dụ của từ vựng imputenamespace

  • The defendant imputed malicious intent to the witness when she misunderstood his statement.

    Bị cáo đã đổ lỗi cho nhân chứng khi cô ấy hiểu sai lời khai của bị cáo.

  • The accountant imputed a cost of goods sold expense to the company based on historical data.

    Kế toán viên đã tính giá vốn hàng bán cho công ty dựa trên dữ liệu lịch sử.

  • The coach imputed fatigue to the athlete who underperformed during the race.

    Huấn luyện viên đổ lỗi tình trạng mệt mỏi cho vận động viên đã thi đấu không tốt trong suốt cuộc đua.

  • The psychologist imputed low self-esteem to the patient who presented with symptoms of anxiety and depression.

    Nhà tâm lý học cho rằng bệnh nhân có biểu hiện lo lắng và trầm cảm có lòng tự trọng thấp.

  • The judge imputed guilt to the suspect who failed to provide a satisfactory explanation for his actions.

    Thẩm phán đã quy tội cho nghi phạm vì không đưa ra được lời giải thích thỏa đáng cho hành động của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng impute


Bình luận ()