Định nghĩa của từ in time

Phát âm từ vựng in time

in timeidiomatic

vừa đúng lúc

Định nghĩa của từ <b>in time</b>

Nguồn gốc của từ vựng in time

Từ "time" có nguồn gốc từ Proto-Germanic *tima, có nghĩa là "thời gian, giờ, mùa". Từ này phát triển thành tiếng Anh cổ "tīma", sau này trở thành "thời gian". Khái niệm về thời gian đã là một sự hấp dẫn đối với con người trong suốt chiều dài lịch sử, với nhiều nền văn hóa phát triển những cách riêng để đo lường và hiểu nó. Từ "time" phản ánh mối quan tâm lâu dài này, phản ánh cả sự trôi qua của những khoảnh khắc và khái niệm rộng hơn về thời gian.

Ví dụ của từ vựng in timenamespace

meaning

not late; punctual

khong tre; đúng giờ

  • I came back in time for Molly's party

    Tôi đã trở lại đúng lúc cho bữa tiệc của Molly

meaning

eventually

cuối cùng

  • there is the danger that he might, in time, not be able to withstand temptation

    Có nguy cơ rằng anh ta có thể, trong thời gian, không thể chịu được sự cám dỗ

meaning

in accordance with the appropriate musical rhythm or tempo.

phù hợp với nhịp điệu hoặc tiết tấu âm nhạc thích hợp.


Bình luận ()