Ý nghĩa và cách sử dụng của từ incapacitate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng incapacitate

incapacitateverb

bất tài

/ˌɪnkəˈpæsɪteɪt//ˌɪnkəˈpæsɪteɪt/

Nguồn gốc của từ vựng incapacitate

Từ "incapacitate" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "in" (không) và "capacité" (năng lực). Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "tước đi khả năng hoặc năng lực của ai đó" theo nghĩa vật lý hoặc tinh thần. Vào thế kỷ 14, nó bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ hành động khiến ai đó không đủ khả năng hoặc không thể phục vụ hoặc thực hiện một số nhiệm vụ nhất định, thường là do bị thương hoặc bệnh tật. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là vô hiệu hóa hoặc cản trở khả năng của ai đó, dù là về mặt thể chất, tinh thần hay đạo đức. Ngày nay, từ "incapacitate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, luật pháp và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ sự suy giảm tạm thời hoặc vĩnh viễn khả năng hoặc năng lực hoạt động của ai đó.

Tóm tắt từ vựng incapacitate

type ngoại động từ

meaninglàm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực

exampleto incapacitate someone for work (from working): làm cho ai mất hết khả năng lao động

meaning(pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền

exampleto be incapacitated from voting: bị tước quyền bầu phiếu

Ví dụ của từ vựng incapacitatenamespace

  • After the attack, the victim was left severely incapacitated and unable to move or speak.

    Sau vụ tấn công, nạn nhân bị mất khả năng vận động hoặc nói chuyện.

  • The strong chemical in the environment incapacitated the workers, rendering them unconscious and immobile.

    Hóa chất mạnh trong môi trường đã làm công nhân mất khả năng lao động, bất tỉnh và không thể di chuyển.

  • The typhoid fever incapacitated the entire school population, forcing the closure of the institution for several weeks.

    Bệnh sốt thương hàn đã khiến toàn bộ học sinh trong trường phải nghỉ học, buộc trường phải đóng cửa trong nhiều tuần.

  • The injury sustained during the rugby match left the player fully incapacitated and the team had to forfeit the remainder of their league matches.

    Chấn thương gặp phải trong trận đấu bóng bầu dục khiến cầu thủ này mất khả năng thi đấu hoàn toàn và đội phải bỏ cuộc trong các trận đấu còn lại của giải đấu.

  • The raiders incapacitated the security guards with a gas that rendered them unable to defend their building.

    Những kẻ đột kích đã vô hiệu hóa lực lượng bảo vệ an ninh bằng một loại khí khiến họ không thể bảo vệ tòa nhà của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng incapacitate


Bình luận ()